Đối đầu Fomget Genclik (W) vs KDZ Ereglispor (W), 18h00 ngày 17/2
Kết quả Fomget Genclik (W) vs KDZ Ereglispor (W)
Đối đầu Fomget Genclik (W) vs KDZ Ereglispor (W)
Phong độ Fomget Genclik Nữ gần đây
Phong độ KDZ Ereglispor Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Fomget Genclik (W) vs KDZ Ereglispor (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/2/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fomget Genclik (W) vs KDZ Ereglispor (W) trước đây
-
08/10/2023KDZ Ereglispor (W)1 - 2Fomget Genclik (W)0 - 0W
-
06/03/2022Fomget Genclik (W)2 - 0KDZ Ereglispor (W)0 - 0W
-
03/01/2022KDZ Ereglispor (W)2 - 4Fomget Genclik (W)1 - 3W
-
09/02/2020KDZ Ereglispor (W)1 - 0Fomget Genclik (W)0 - 0L
-
20/10/2019Fomget Genclik (W)1 - 2KDZ Ereglispor (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fomget Genclik (W) vs KDZ Ereglispor (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Fomget Genclik (W) vs KDZ Ereglispor (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fomget Genclik (W) vs KDZ Ereglispor (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fomget Genclik (W) vs KDZ Ereglispor (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fomget Genclik (W) (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Fomget Genclik (W) (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fomget Genclik (W) thắng
Bại: là số trận Fomget Genclik (W) thua
Thắng: là số trận Fomget Genclik (W) thắng
Bại: là số trận Fomget Genclik (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fomget Genclik (W) và KDZ Ereglispor (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 20 | 16 | 1 | 3 | 44 | 19 | 25 | 49 | T H T T B T |
2 | Fenerbahce SK (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 50 | 12 | 38 | 48 | H T T H T H |
3 | ALG Spor (W) | 20 | 13 | 4 | 3 | 39 | 20 | 19 | 43 | B T T H T T |
4 | Fomget Genclik (W) | 19 | 13 | 3 | 3 | 45 | 12 | 33 | 42 | B T T T H T |
5 | Pendik Camlikspor (W) | 20 | 13 | 3 | 4 | 43 | 12 | 31 | 42 | T T T B T H |
6 | Besiktas (W) | 20 | 10 | 2 | 8 | 33 | 21 | 12 | 32 | T B B T B B |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 20 | 8 | 6 | 6 | 37 | 24 | 13 | 30 | B H T H H H |
8 | KDZ Ereglispor (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | B T H T B H |
9 | Trabzonspor (W) | 20 | 6 | 4 | 10 | 19 | 28 | -9 | 22 | T B T H H B |
10 | Hakkarigucu SK (W) | 19 | 6 | 4 | 9 | 25 | 40 | -15 | 22 | H B T B T H |
11 | Fatih Vatan Spor (W) | 20 | 6 | 3 | 11 | 25 | 39 | -14 | 21 | T B B B T T |
12 | Amedspor (W) | 20 | 4 | 7 | 9 | 24 | 35 | -11 | 19 | B B B H B H |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 32 | 51 | -19 | 19 | T B B B T B |
14 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 20 | 3 | 6 | 11 | 14 | 35 | -21 | 15 | B T B T H H |
15 | Atasehir Belediyesi (W) | 20 | 2 | 6 | 12 | 19 | 48 | -29 | 12 | H B H B B H |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 20 | 1 | 2 | 17 | 9 | 64 | -55 | 5 | B B B B H B |
Cập nhật: