Đối đầu Galatasaray SK Nữ vs Trabzonspor Nữ, 18h00 ngày 09/2
Kết quả Galatasaray SK Nữ vs Trabzonspor Nữ
Đối đầu Galatasaray SK Nữ vs Trabzonspor Nữ
Phong độ Galatasaray SK Nữ gần đây
Phong độ Trabzonspor Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Galatasaray SK Nữ vs Trabzonspor Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Galatasaray SK Nữ vs Trabzonspor Nữ trước đây
-
29/01/2025Trabzonspor (W)1 - 1Galatasaray SK (W)0 - 0D
-
03/03/2024Galatasaray SK (W)0 - 0Trabzonspor (W)0 - 0D
-
15/10/2023Trabzonspor (W)0 - 2Galatasaray SK (W)0 - 1W
-
08/01/2023Trabzonspor (W)2 - 6Galatasaray SK (W)0 - 3W
-
16/10/2022Galatasaray SK (W)1 - 0Trabzonspor (W)0 - 0W
-
30/04/2022Galatasaray SK (W)2 - 1Trabzonspor (W)2 - 1W
-
02/02/2022Trabzonspor (W)1 - 2Galatasaray SK (W)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Galatasaray SK Nữ vs Trabzonspor Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Galatasaray SK Nữ vs Trabzonspor Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Galatasaray SK Nữ vs Trabzonspor Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 5 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Galatasaray SK Nữ vs Trabzonspor Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Galatasaray SK Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Galatasaray SK Nữ (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Galatasaray SK Nữ thắng
Bại: là số trận Galatasaray SK Nữ thua
Thắng: là số trận Galatasaray SK Nữ thắng
Bại: là số trận Galatasaray SK Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Galatasaray SK Nữ và Trabzonspor Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 15 | 13 | 0 | 2 | 57 | 6 | 51 | 39 | T T T T B T |
2 | Fomget Genclik (W) | 15 | 12 | 1 | 2 | 45 | 10 | 35 | 37 | T B T T T T |
3 | Besiktas (W) | 15 | 11 | 1 | 3 | 29 | 12 | 17 | 34 | T T T T B T |
4 | ALG Spor (W) | 15 | 10 | 2 | 3 | 33 | 17 | 16 | 32 | T T T B T B |
5 | Trabzonspor (W) | 15 | 10 | 1 | 4 | 32 | 11 | 21 | 31 | T T T T H T |
6 | Galatasaray SK (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 51 | 19 | 32 | 29 | B B T T H T |
7 | Pendik Camlikspor (W) | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 14 | 17 | 28 | H B H T T H |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 20 | 1 | 19 | B T B H T H |
9 | Fatih Vatan Spor (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 20 | 2 | 17 | B T B T H B |
10 | Unye Gucu FK (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 19 | 38 | -19 | 14 | T T B B T B |
11 | Bornova Hitabspor (W) | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 33 | -19 | 13 | B B T B B T |
12 | Amedspor (W) | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 30 | -12 | 11 | B B B H B B |
13 | Cekmekoy (W) | 15 | 1 | 0 | 14 | 5 | 99 | -94 | 3 | T B B B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 16 | 0 | 0 | 16 | 0 | 48 | -48 | -3 | B B B B B B |
Cập nhật: