Đối đầu Karagumruk vs Galatasaray, 22h59 ngày 12/5
Kết quả Karagumruk vs Galatasaray
Nhận định Fatih Karagumruk vs Galatasaray, 23h00 ngày 12/5
Đối đầu Karagumruk vs Galatasaray
Phong độ Karagumruk gần đây
Phong độ Galatasaray gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Karagumruk vs Galatasaray
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Karagumruk vs Galatasaray trước đây
-
01/03/2024Galatasaray0 - 2Karagumruk0 - 1W
-
21/12/2023Galatasaray1 - 0Karagumruk1 - 0L
-
23/04/2023Galatasaray3 - 3Karagumruk2 - 3D
-
29/10/2022Karagumruk0 - 2Galatasaray0 - 0L
-
03/04/2022Galatasaray2 - 0Karagumruk2 - 0L
-
07/11/2021Karagumruk1 - 1Galatasaray0 - 0D
-
10/04/2021Galatasaray1 - 1Karagumruk0 - 0D
-
18/12/2020Karagumruk2 - 1Galatasaray0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Karagumruk vs Galatasaray
- Thống kê lịch sử đối đầu Karagumruk vs Galatasaray: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karagumruk vs Galatasaray: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karagumruk vs Galatasaray: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Karagumruk (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Karagumruk (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Karagumruk thắng
Bại: là số trận Karagumruk thua
Thắng: là số trận Karagumruk thắng
Bại: là số trận Karagumruk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Karagumruk và Galatasaray trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 35 | 31 | 3 | 1 | 86 | 22 | 64 | 96 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 35 | 28 | 6 | 1 | 89 | 31 | 58 | 90 | T T T H T H |
3 | Trabzonspor | 34 | 17 | 4 | 13 | 58 | 48 | 10 | 55 | B T B T T B |
4 | Istanbul Basaksehir | 35 | 16 | 7 | 12 | 50 | 40 | 10 | 55 | B H T T T T |
5 | Besiktas JK | 35 | 16 | 6 | 13 | 48 | 42 | 6 | 54 | B H H T B T |
6 | Alanyaspor | 35 | 12 | 13 | 10 | 50 | 47 | 3 | 49 | T T B T T H |
7 | Kasimpasa | 35 | 14 | 7 | 14 | 57 | 63 | -6 | 49 | B T B B T B |
8 | Caykur Rizespor | 35 | 14 | 7 | 14 | 47 | 54 | -7 | 49 | T T T B H B |
9 | Sivasspor | 35 | 12 | 12 | 11 | 42 | 51 | -9 | 48 | B T T H T B |
10 | Antalyaspor | 35 | 11 | 12 | 12 | 40 | 44 | -4 | 45 | T H B T B B |
11 | Adana Demirspor | 35 | 10 | 14 | 11 | 50 | 47 | 3 | 44 | T B H H B T |
12 | Kayserispor | 35 | 11 | 11 | 13 | 41 | 50 | -9 | 44 | B B H B T H |
13 | Samsunspor | 35 | 11 | 9 | 15 | 40 | 45 | -5 | 42 | B H H H B T |
14 | Ankaragucu | 35 | 8 | 15 | 12 | 43 | 46 | -3 | 39 | T H T B H H |
15 | Karagumruk | 35 | 9 | 10 | 16 | 43 | 45 | -2 | 37 | H B B T T H |
16 | Konyaspor | 35 | 8 | 13 | 14 | 34 | 48 | -14 | 37 | H B T B B H |
17 | Gazisehir Gaziantep | 35 | 9 | 8 | 18 | 40 | 55 | -15 | 35 | B B B T B H |
18 | Hatayspor | 35 | 7 | 13 | 15 | 39 | 49 | -10 | 34 | T B B B B H |
19 | Pendikspor | 35 | 8 | 9 | 18 | 40 | 71 | -31 | 33 | T H B B B T |
20 | Istanbulspor | 34 | 4 | 7 | 23 | 26 | 65 | -39 | 19 | B B T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: