Đối đầu Hatayspor vs Gazisehir Gaziantep, 20h00 ngày 09/11
Kết quả Hatayspor vs Gazisehir Gaziantep
Đối đầu Hatayspor vs Gazisehir Gaziantep
Phong độ Hatayspor gần đây
Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Hatayspor vs Gazisehir Gaziantep
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hatayspor vs Gazisehir Gaziantep trước đây
-
05/05/2024Gazisehir Gaziantep1 - 1Hatayspor1 - 1D
-
10/01/2024Hatayspor0 - 0Gazisehir Gaziantep0 - 0D
-
01/02/2023Gazisehir Gaziantep4 - 1Hatayspor1 - 1L
-
20/08/2022Hatayspor1 - 2Gazisehir Gaziantep1 - 1L
-
08/03/2022Gazisehir Gaziantep2 - 2Hatayspor1 - 2D
-
19/10/2021Hatayspor2 - 1Gazisehir Gaziantep0 - 0W
-
15/05/2021Hatayspor0 - 1Gazisehir Gaziantep0 - 0L
-
24/01/2021Gazisehir Gaziantep1 - 1Hatayspor1 - 0D
-
14/12/2022Gazisehir Gaziantep1 - 2Hatayspor0 - 2W
-
09/08/2021Hatayspor1 - 0Gazisehir Gaziantep1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hatayspor vs Gazisehir Gaziantep
- Thống kê lịch sử đối đầu Hatayspor vs Gazisehir Gaziantep: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hatayspor vs Gazisehir Gaziantep: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 1 | 4 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hatayspor vs Gazisehir Gaziantep: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hatayspor (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Hatayspor (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hatayspor thắng
Bại: là số trận Hatayspor thua
Thắng: là số trận Hatayspor thắng
Bại: là số trận Hatayspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hatayspor và Gazisehir Gaziantep trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 10 | 9 | 1 | 0 | 29 | 9 | 20 | 28 | T T H T T T |
2 | Samsunspor | 11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 10 | 12 | 25 | T T T H T T |
3 | Fenerbahce | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 9 | 14 | 23 | T B T H T T |
4 | Besiktas JK | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 10 | 9 | 20 | T T H T B B |
5 | Eyupspor | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 19 | B T B T H T |
6 | Sivasspor | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | H B B T T T |
7 | Goztepe | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | 15 | T B T B T B |
8 | Istanbul Basaksehir | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 14 | 3 | 15 | B T H B H B |
9 | Kasimpasa | 11 | 3 | 5 | 3 | 15 | 17 | -2 | 14 | H H H T B T |
10 | Konyaspor | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 14 | H B T B B T |
11 | Trabzonspor | 10 | 2 | 6 | 2 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T H T B B |
12 | Gazisehir Gaziantep | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 12 | H B H H T T |
13 | Bodrumspor | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 13 | -5 | 11 | T T H B B H |
14 | Antalyaspor | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 22 | -10 | 11 | H B B B T B |
15 | Alanyaspor | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 14 | -5 | 10 | T T B B B H |
16 | Caykur Rizespor | 10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 18 | -11 | 10 | B B B T T B |
17 | Kayserispor | 10 | 1 | 6 | 3 | 9 | 15 | -6 | 9 | B B H H T H |
18 | Hatayspor | 10 | 0 | 3 | 7 | 7 | 17 | -10 | 3 | H B H B B B |
19 | Adana Demirspor | 10 | 0 | 2 | 8 | 9 | 24 | -15 | 2 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: