Đối đầu S.Urfaspor vs Goztepe, 20h00 ngày 10/3
Kết quả S.Urfaspor vs Goztepe
Đối đầu S.Urfaspor vs Goztepe
Phong độ S.Urfaspor gần đây
Phong độ Goztepe gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: S.Urfaspor vs Goztepe
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu S.Urfaspor vs Goztepe trước đây
-
21/10/2023Goztepe3 - 0S.Urfaspor1 - 0L
-
18/02/2017S.Urfaspor2 - 2Goztepe1 - 0D
-
17/09/2016Goztepe2 - 0S.Urfaspor1 - 0L
-
09/02/2016Goztepe1 - 1S.Urfaspor1 - 0D
-
31/08/2015S.Urfaspor1 - 1Goztepe0 - 0D
-
31/03/2013Goztepe4 - 0S.Urfaspor1 - 0L
-
10/11/2012S.Urfaspor0 - 2Goztepe0 - 1L
-
18/04/2010S.Urfaspor1 - 1Goztepe0 - 1D
-
20/02/2010Goztepe1 - 0S.Urfaspor1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu S.Urfaspor vs Goztepe
- Thống kê lịch sử đối đầu S.Urfaspor vs Goztepe: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 0 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu S.Urfaspor vs Goztepe: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 0 | 3 | 4 |
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu S.Urfaspor vs Goztepe: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
S.Urfaspor (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
S.Urfaspor (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận S.Urfaspor thắng
Bại: là số trận S.Urfaspor thua
Thắng: là số trận S.Urfaspor thắng
Bại: là số trận S.Urfaspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội S.Urfaspor và Goztepe trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 25 | 20 | 1 | 4 | 61 | 20 | 41 | 61 | T H T T T T |
2 | Goztepe | 25 | 16 | 4 | 5 | 44 | 15 | 29 | 52 | H T T H T T |
3 | Kocaelispor | 25 | 13 | 6 | 6 | 38 | 27 | 11 | 45 | T T H B H H |
4 | Bodrumspor | 26 | 12 | 7 | 7 | 34 | 18 | 16 | 43 | T H T B B H |
5 | Sakaryaspor | 25 | 12 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 43 | T H T B T H |
6 | Boluspor | 26 | 12 | 6 | 8 | 25 | 27 | -2 | 42 | T H T T B T |
7 | Bandirmaspor | 26 | 11 | 8 | 7 | 35 | 21 | 14 | 41 | B B T T H H |
8 | Corum Belediyespor | 25 | 11 | 6 | 8 | 39 | 25 | 14 | 39 | H H B B T H |
9 | Erzurum BB | 25 | 8 | 10 | 7 | 23 | 21 | 2 | 34 | T T H T B H |
10 | Genclerbirligi | 25 | 8 | 10 | 7 | 25 | 26 | -1 | 34 | B H B B H H |
11 | Keciorengucu | 25 | 8 | 7 | 10 | 24 | 31 | -7 | 31 | T B T T H H |
12 | Umraniyespor | 25 | 8 | 6 | 11 | 28 | 36 | -8 | 30 | H B T B B T |
13 | Manisa BB Spor | 25 | 6 | 10 | 9 | 27 | 27 | 0 | 28 | B B T H H B |
14 | Adanaspor | 25 | 8 | 2 | 15 | 21 | 38 | -17 | 26 | B T B B T H |
15 | S.Urfaspor | 25 | 5 | 9 | 11 | 17 | 29 | -12 | 24 | B B B T H H |
16 | Tuzlaspor | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 41 | -17 | 24 | B T B B H H |
17 | Altay Spor Kulubu | 25 | 5 | 3 | 17 | 12 | 49 | -37 | 18 | B B H B T B |
18 | Giresunspor | 26 | 2 | 4 | 20 | 12 | 49 | -37 | 10 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: