Đối đầu Pendik Camlikspor Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ, 20h00 ngày 22/9
Kết quả Pendik Camlikspor Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ
Đối đầu Pendik Camlikspor Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ
Phong độ Pendik Camlikspor Nữ gần đây
Phong độ Hakkarigucu SK Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Pendik Camlikspor Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pendik Camlikspor Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ trước đây
-
24/03/2024Hakkarigucu SK (W)2 - 1Pendik Camlikspor (W)0 - 1L
-
12/11/2023Pendik Camlikspor (W)2 - 2Hakkarigucu SK (W)0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Pendik Camlikspor Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Pendik Camlikspor Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pendik Camlikspor Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pendik Camlikspor Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pendik Camlikspor Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Pendik Camlikspor Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pendik Camlikspor Nữ thắng
Bại: là số trận Pendik Camlikspor Nữ thua
Thắng: là số trận Pendik Camlikspor Nữ thắng
Bại: là số trận Pendik Camlikspor Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pendik Camlikspor Nữ và Hakkarigucu SK Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 6 | T T |
2 | Pendik Camlikspor (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | Galatasaray SK (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 3 | T |
4 | Trabzonspor (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
5 | Unye Gucu FK (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
6 | Fatih Vatan Spor (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
7 | ALG Spor (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
8 | Amedspor (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | Fomget Genclik (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
10 | Besiktas (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H |
11 | KDZ Ereglispor (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Hakkarigucu SK (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Bornova Hitabspor (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
14 | Fatih Karagumruk (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 24 | -24 | 0 | B B |
Cập nhật: