Đối đầu Hatayspor vs Sivasspor, 20h00 ngày 16/3
Kết quả Hatayspor vs Sivasspor
Đối đầu Hatayspor vs Sivasspor
Phong độ Hatayspor gần đây
Phong độ Sivasspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Hatayspor vs Sivasspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hatayspor vs Sivasspor trước đây
-
20/10/2024Sivasspor3 - 2Hatayspor1 - 1L
-
17/02/2024Hatayspor1 - 1Sivasspor0 - 1D
-
30/09/2023Sivasspor0 - 0Hatayspor0 - 0D
-
01/04/2023Hatayspor0 - 3Sivasspor0 - 0L
-
02/10/2022Sivasspor1 - 2Hatayspor1 - 2W
-
16/04/2022Hatayspor1 - 1Sivasspor0 - 1D
-
28/11/2021Sivasspor4 - 0Hatayspor2 - 0L
-
03/03/2021Sivasspor1 - 1Hatayspor0 - 0D
-
03/11/2020Hatayspor1 - 1Sivasspor1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Hatayspor vs Sivasspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Hatayspor vs Sivasspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hatayspor vs Sivasspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 1 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hatayspor vs Sivasspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hatayspor (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Hatayspor (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hatayspor thắng
Bại: là số trận Hatayspor thua
Thắng: là số trận Hatayspor thắng
Bại: là số trận Hatayspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hatayspor và Sivasspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 26 | 21 | 5 | 0 | 65 | 27 | 38 | 68 | T T H H T T |
2 | Fenerbahce | 25 | 19 | 4 | 2 | 63 | 23 | 40 | 61 | T T T T H T |
3 | Samsunspor | 26 | 15 | 5 | 6 | 44 | 30 | 14 | 50 | B T T B H T |
4 | Besiktas JK | 26 | 12 | 8 | 6 | 39 | 26 | 13 | 44 | T T T T B B |
5 | Eyupspor | 26 | 12 | 7 | 7 | 39 | 28 | 11 | 43 | B H B B T H |
6 | Gazisehir Gaziantep | 26 | 11 | 5 | 10 | 36 | 35 | 1 | 38 | B T B T T T |
7 | Goztepe | 25 | 10 | 6 | 9 | 43 | 33 | 10 | 36 | B H B H B H |
8 | Istanbul Basaksehir | 26 | 10 | 6 | 10 | 41 | 37 | 4 | 36 | T H B T B B |
9 | Trabzonspor | 26 | 9 | 8 | 9 | 43 | 31 | 12 | 35 | T B T B B T |
10 | Kasimpasa | 27 | 8 | 11 | 8 | 47 | 52 | -5 | 35 | T B B H B T |
11 | Caykur Rizespor | 27 | 10 | 3 | 14 | 34 | 46 | -12 | 33 | B B T T B B |
12 | Antalyaspor | 27 | 9 | 6 | 12 | 30 | 51 | -21 | 33 | H H T B T B |
13 | Konyaspor | 27 | 8 | 7 | 12 | 33 | 40 | -7 | 31 | B B H T B T |
14 | Alanyaspor | 27 | 8 | 7 | 12 | 31 | 40 | -9 | 31 | B B T B B B |
15 | Bodrumspor | 27 | 8 | 6 | 13 | 20 | 29 | -9 | 30 | H T T H T T |
16 | Sivasspor | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 42 | -11 | 27 | B B H B T B |
17 | Kayserispor | 26 | 6 | 9 | 11 | 27 | 46 | -19 | 27 | T H T B T B |
18 | Hatayspor | 25 | 3 | 7 | 15 | 26 | 44 | -18 | 16 | B B T B T T |
19 | Adana Demirspor | 25 | 2 | 4 | 19 | 25 | 57 | -32 | 4 | B B H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: