Đối đầu Yeni Orduspor vs Inegol Kafkas Genclik, 00h00 ngày 03/5
Kết quả Yeni Orduspor vs Inegol Kafkas Genclik
Đối đầu Yeni Orduspor vs Inegol Kafkas Genclik
Phong độ Yeni Orduspor gần đây
Phong độ Inegol Kafkas Genclik gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Yeni Orduspor vs Inegol Kafkas Genclik
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yeni Orduspor vs Inegol Kafkas Genclik trước đây
-
23/03/2024Inegol Kafkas Genclik1 - 0Yeni Orduspor1 - 0L
-
11/11/2023Yeni Orduspor3 - 1Inegol Kafkas Genclik0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Yeni Orduspor vs Inegol Kafkas Genclik
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeni Orduspor vs Inegol Kafkas Genclik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeni Orduspor vs Inegol Kafkas Genclik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeni Orduspor vs Inegol Kafkas Genclik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yeni Orduspor (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Yeni Orduspor (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yeni Orduspor thắng
Bại: là số trận Yeni Orduspor thua
Thắng: là số trận Yeni Orduspor thắng
Bại: là số trận Yeni Orduspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yeni Orduspor và Inegol Kafkas Genclik trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adana 1954 | 28 | 20 | 3 | 5 | 60 | 27 | 33 | 63 | T T T H T B |
2 | Sebat Genclikspor | 28 | 15 | 5 | 8 | 42 | 27 | 15 | 50 | B B T T H B |
3 | Musspor | 28 | 12 | 11 | 5 | 41 | 29 | 12 | 47 | H H H T T H |
4 | Tokat Bld Plevnespor | 28 | 12 | 9 | 7 | 32 | 27 | 5 | 45 | H B T H T T |
5 | Kestel | 28 | 11 | 10 | 7 | 42 | 33 | 9 | 43 | B T H T B H |
6 | Yldrm Belediyesispor | 28 | 11 | 9 | 8 | 39 | 34 | 5 | 42 | B B B H B T |
7 | Orduspor | 28 | 11 | 8 | 9 | 49 | 33 | 16 | 41 | B T B H B T |
8 | Balikesirspor | 28 | 7 | 12 | 9 | 28 | 32 | -4 | 33 | H H T B H B |
9 | Bergama Belediyespor | 28 | 8 | 7 | 13 | 34 | 39 | -5 | 31 | T T B B T B |
10 | Cankaya FK | 28 | 6 | 13 | 9 | 26 | 37 | -11 | 31 | H T H T H H |
11 | Elazig Karakocan | 28 | 8 | 7 | 13 | 25 | 42 | -17 | 31 | B T T H H T |
12 | Nevsehirspor Genclik | 28 | 8 | 6 | 14 | 19 | 31 | -12 | 30 | B T B B H T |
13 | Siirt Il Ozle Idaresi Spor | 28 | 7 | 8 | 13 | 21 | 32 | -11 | 29 | T B B B T B |
14 | Catalca Spor | 28 | 5 | 11 | 12 | 27 | 38 | -11 | 26 | B H H B B B |
15 | Sultanbeyli | 28 | 6 | 7 | 15 | 26 | 50 | -24 | 25 | T H T H B H |
Cập nhật: