Đối đầu Istanbul BB vs Kasimpasa, 20h00 ngày 05/5
Kết quả Istanbul BB vs Kasimpasa
Nhận định Istanbul Basaksehir vs Kasimpasa, 20h00 ngày 5/5
Đối đầu Istanbul BB vs Kasimpasa
Phong độ Istanbul BB gần đây
Phong độ Kasimpasa gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Istanbul BB vs Kasimpasa
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Kasimpasa trước đây
-
10/01/2024Kasimpasa0 - 3Istanbul Basaksehir0 - 1W
-
21/01/2023Kasimpasa1 - 3Istanbul Basaksehir1 - 0W
-
08/08/2022Istanbul Basaksehir4 - 0Kasimpasa2 - 0W
-
30/04/2022Kasimpasa2 - 3Istanbul Basaksehir1 - 2W
-
11/12/2021Istanbul Basaksehir2 - 1Kasimpasa0 - 0W
-
22/04/2021Kasimpasa0 - 1Istanbul Basaksehir0 - 1W
-
27/12/2020Istanbul Basaksehir2 - 2Kasimpasa1 - 1D
-
31/07/2021Kasimpasa1 - 2Istanbul Basaksehir0 - 1W
-
11/10/2020Kasimpasa0 - 5Istanbul Basaksehir0 - 2W
-
03/09/2020Kasimpasa2 - 2Istanbul Basaksehir1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Istanbul BB vs Kasimpasa
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Kasimpasa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Kasimpasa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 6 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Kasimpasa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Istanbul BB (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Istanbul BB (sân khách) | 7 | 6 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Istanbul BB thắng
Bại: là số trận Istanbul BB thua
Thắng: là số trận Istanbul BB thắng
Bại: là số trận Istanbul BB thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Istanbul BB và Kasimpasa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 34 | 30 | 3 | 1 | 80 | 21 | 59 | 93 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 34 | 28 | 5 | 1 | 89 | 31 | 58 | 89 | T T T T H T |
3 | Trabzonspor | 33 | 17 | 4 | 12 | 57 | 45 | 12 | 55 | T B T B T T |
4 | Besiktas JK | 35 | 16 | 6 | 13 | 48 | 42 | 6 | 54 | B H H T B T |
5 | Istanbul Basaksehir | 34 | 15 | 7 | 12 | 46 | 39 | 7 | 52 | T B H T T T |
6 | Alanyaspor | 35 | 12 | 13 | 10 | 50 | 47 | 3 | 49 | T T B T T H |
7 | Kasimpasa | 34 | 14 | 7 | 13 | 56 | 59 | -3 | 49 | T B T B B T |
8 | Caykur Rizespor | 35 | 14 | 7 | 14 | 47 | 54 | -7 | 49 | T T T B H B |
9 | Sivasspor | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 45 | -4 | 48 | B B T T H T |
10 | Antalyaspor | 34 | 11 | 12 | 11 | 39 | 42 | -3 | 45 | B T H B T B |
11 | Adana Demirspor | 35 | 10 | 14 | 11 | 50 | 47 | 3 | 44 | T B H H B T |
12 | Kayserispor | 34 | 11 | 10 | 13 | 39 | 48 | -9 | 43 | H B B H B T |
13 | Ankaragucu | 35 | 8 | 15 | 12 | 43 | 46 | -3 | 39 | T H T B H H |
14 | Samsunspor | 34 | 10 | 9 | 15 | 37 | 44 | -7 | 39 | T B H H H B |
15 | Karagumruk | 34 | 9 | 9 | 16 | 41 | 43 | -2 | 36 | B H B B T T |
16 | Konyaspor | 34 | 8 | 12 | 14 | 34 | 48 | -14 | 36 | H H B T B B |
17 | Gazisehir Gaziantep | 34 | 9 | 7 | 18 | 39 | 54 | -15 | 34 | T B B B T B |
18 | Hatayspor | 34 | 7 | 12 | 15 | 38 | 48 | -10 | 33 | H T B B B B |
19 | Pendikspor | 34 | 7 | 9 | 18 | 38 | 70 | -32 | 30 | B T H B B B |
20 | Istanbulspor | 34 | 4 | 7 | 23 | 26 | 65 | -39 | 19 | B B T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: