Đối đầu Istanbul BB vs Kayserispor, 00h00 ngày 20/2
Kết quả Istanbul BB vs Kayserispor
Nhận định Istanbul Basaksehir vs Kayserispor, 0h ngày 20/2
Đối đầu Istanbul BB vs Kayserispor
Phong độ Istanbul BB gần đây
Phong độ Kayserispor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Istanbul BB vs Kayserispor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/2/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Kayserispor trước đây
-
03/10/2023Kayserispor0 - 0Istanbul Basaksehir0 - 0D
-
02/02/2023Kayserispor1 - 0Istanbul Basaksehir0 - 0L
-
21/08/2022Istanbul Basaksehir2 - 0Kayserispor1 - 0W
-
19/01/2022Kayserispor1 - 0Istanbul Basaksehir0 - 0L
-
28/08/2021Istanbul Basaksehir0 - 1Kayserispor0 - 1L
-
12/05/2021Istanbul Basaksehir0 - 0Kayserispor0 - 0D
-
19/01/2021Kayserispor2 - 0Istanbul Basaksehir1 - 0L
-
20/07/2020Istanbul Basaksehir1 - 0Kayserispor1 - 0W
-
22/12/2019Kayserispor1 - 4Istanbul Basaksehir1 - 2W
-
17/03/2019Kayserispor1 - 1Istanbul Basaksehir1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Istanbul BB vs Kayserispor
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Kayserispor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Kayserispor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Kayserispor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Istanbul BB (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Istanbul BB (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Istanbul BB thắng
Bại: là số trận Istanbul BB thua
Thắng: là số trận Istanbul BB thắng
Bại: là số trận Istanbul BB thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Istanbul BB và Kayserispor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 26 | 22 | 3 | 1 | 55 | 14 | 41 | 69 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 26 | 21 | 4 | 1 | 68 | 21 | 47 | 67 | H T T T H T |
3 | Trabzonspor | 25 | 12 | 4 | 9 | 39 | 33 | 6 | 40 | B B B B T T |
4 | Besiktas JK | 25 | 12 | 4 | 9 | 35 | 31 | 4 | 40 | T B H B T H |
5 | Kasimpasa | 26 | 11 | 6 | 9 | 47 | 48 | -1 | 39 | T B T T T H |
6 | Caykur Rizespor | 26 | 10 | 6 | 10 | 28 | 37 | -9 | 36 | B T B H B B |
7 | Antalyaspor | 26 | 8 | 11 | 7 | 31 | 29 | 2 | 35 | H T H B B H |
8 | Sivasspor | 26 | 8 | 10 | 8 | 30 | 36 | -6 | 34 | H B T H T H |
9 | Istanbul Basaksehir | 25 | 9 | 6 | 10 | 31 | 30 | 1 | 33 | T H B T T B |
10 | Adana Demirspor | 26 | 7 | 11 | 8 | 39 | 35 | 4 | 32 | H H B B B H |
11 | Kayserispor | 25 | 8 | 8 | 9 | 29 | 34 | -5 | 32 | B B B H H H |
12 | Samsunspor | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 36 | -6 | 30 | H T H B T H |
13 | Ankaragucu | 26 | 6 | 11 | 9 | 30 | 32 | -2 | 29 | H T B H B B |
14 | Hatayspor | 26 | 6 | 11 | 9 | 32 | 35 | -3 | 29 | B H T T B H |
15 | Alanyaspor | 26 | 6 | 11 | 9 | 31 | 39 | -8 | 29 | T H H B H H |
16 | Karagumruk | 26 | 7 | 7 | 12 | 31 | 30 | 1 | 28 | H B T B T H |
17 | Gazisehir Gaziantep | 26 | 7 | 7 | 12 | 31 | 38 | -7 | 28 | H H B H T H |
18 | Pendikspor | 26 | 6 | 8 | 12 | 31 | 51 | -20 | 26 | T T H T B B |
19 | Konyaspor | 25 | 5 | 10 | 10 | 24 | 37 | -13 | 25 | H H H B H T |
20 | Istanbulspor | 25 | 3 | 6 | 16 | 20 | 46 | -26 | 15 | T B H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Degrade Team
Cập nhật: