Đối đầu Pendikspor vs Istanbul BB, 17h30 ngày 14/4
Kết quả Pendikspor vs Istanbul BB
Đối đầu Pendikspor vs Istanbul BB
Phong độ Pendikspor gần đây
Phong độ Istanbul BB gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Pendikspor vs Istanbul BB
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pendikspor vs Istanbul BB trước đây
-
28/11/2023Istanbul Basaksehir4 - 1Pendikspor1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Pendikspor vs Istanbul BB
- Thống kê lịch sử đối đầu Pendikspor vs Istanbul BB: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pendikspor vs Istanbul BB: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pendikspor vs Istanbul BB: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pendikspor (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Pendikspor (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pendikspor thắng
Bại: là số trận Pendikspor thua
Thắng: là số trận Pendikspor thắng
Bại: là số trận Pendikspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pendikspor và Istanbul BB trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 31 | 27 | 3 | 1 | 69 | 20 | 49 | 84 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 31 | 26 | 4 | 1 | 83 | 27 | 56 | 82 | T T T T T T |
3 | Trabzonspor | 31 | 15 | 4 | 12 | 51 | 42 | 9 | 49 | T B T B T B |
4 | Besiktas JK | 31 | 14 | 5 | 12 | 41 | 37 | 4 | 47 | T T B B B H |
5 | Kasimpasa | 31 | 13 | 7 | 11 | 55 | 55 | 0 | 46 | B H T B T B |
6 | Caykur Rizespor | 31 | 13 | 6 | 12 | 40 | 47 | -7 | 45 | B B T B T T |
7 | Sivasspor | 32 | 11 | 11 | 10 | 38 | 43 | -5 | 44 | T H B B T T |
8 | Istanbul Basaksehir | 31 | 12 | 7 | 12 | 39 | 36 | 3 | 43 | B T T T B H |
9 | Antalyaspor | 31 | 10 | 12 | 9 | 36 | 34 | 2 | 42 | H B T B T H |
10 | Alanyaspor | 31 | 10 | 12 | 9 | 41 | 42 | -1 | 42 | H H T T T T |
11 | Adana Demirspor | 31 | 9 | 12 | 10 | 48 | 43 | 5 | 39 | H B T H T B |
12 | Kayserispor | 31 | 10 | 9 | 12 | 36 | 45 | -9 | 39 | T T B H B B |
13 | Samsunspor | 31 | 10 | 7 | 14 | 35 | 41 | -6 | 37 | H T B T B H |
14 | Ankaragucu | 31 | 7 | 13 | 11 | 37 | 40 | -3 | 34 | B B H B T H |
15 | Hatayspor | 31 | 7 | 12 | 12 | 36 | 41 | -5 | 33 | H B B H T B |
16 | Konyaspor | 31 | 7 | 12 | 12 | 32 | 45 | -13 | 33 | T T H H B T |
17 | Gazisehir Gaziantep | 31 | 8 | 7 | 16 | 34 | 47 | -13 | 31 | H B B T B B |
18 | Karagumruk | 31 | 7 | 9 | 15 | 34 | 39 | -5 | 30 | H H B B H B |
19 | Pendikspor | 31 | 7 | 9 | 15 | 34 | 61 | -27 | 30 | B B B B T H |
20 | Istanbulspor | 30 | 3 | 7 | 20 | 22 | 56 | -34 | 16 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: