Đối đầu Ankaragucu vs Istanbulspor, 23h15 ngày 01/9
Kết quả Ankaragucu vs Istanbulspor
Đối đầu Ankaragucu vs Istanbulspor
Phong độ Ankaragucu gần đây
Phong độ Istanbulspor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Ankaragucu vs Istanbulspor
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ankaragucu vs Istanbulspor trước đây
-
02/03/2024Ankaragucu1 - 1Istanbulspor0 - 1D
-
22/10/2023Istanbulspor2 - 1Ankaragucu1 - 1L
-
08/04/2023Ankaragucu3 - 2Istanbulspor2 - 0W
-
08/10/2022Istanbulspor1 - 2Ankaragucu0 - 1W
-
09/03/2005Istanbulspor1 - 2Ankaragucu0 - 0W
-
14/08/2004Ankaragucu0 - 0Istanbulspor0 - 0D
-
12/02/2022Ankaragucu0 - 1Istanbulspor0 - 1L
-
17/09/2021Istanbulspor0 - 1Ankaragucu0 - 1W
-
12/03/2018Istanbulspor1 - 2Ankaragucu0 - 0W
-
30/10/2017Ankaragucu1 - 0Istanbulspor1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ankaragucu vs Istanbulspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Ankaragucu vs Istanbulspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ankaragucu vs Istanbulspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 3 | 2 | 1 |
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ankaragucu vs Istanbulspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ankaragucu (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ankaragucu (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ankaragucu thắng
Bại: là số trận Ankaragucu thua
Thắng: là số trận Ankaragucu thắng
Bại: là số trận Ankaragucu thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ankaragucu và Istanbulspor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Istanbulspor | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
2 | Kocaelispor | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 9 | T T T |
3 | 76 Igdir Belediye spor | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 7 | T T H |
4 | Umraniyespor | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B T H |
5 | Bandirmaspor | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T T H |
6 | Manisa BB Spor | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | B H T H |
7 | Genclerbirligi | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | B H H T |
8 | Keciorengucu | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H B T H |
9 | Boluspor | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | B H T H |
10 | Adanaspor | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 11 | -5 | 4 | T B B H |
11 | Pendikspor | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 | B T |
12 | Sakaryaspor | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | H H H |
13 | Ankaragucu | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B B |
14 | Erzurum BB | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T B |
15 | Karagumruk | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 | H H B H |
16 | S.Urfaspor | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | B T B |
17 | Amedspor | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 2 | H B H |
18 | Corum Belediyespor | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | -3 | 2 | B H H |
19 | Yeni Malatyaspor | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
20 | Erokspor | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: