Đối đầu Istanbulspor vs Kasimpasa, 20h00 ngày 10/3
Kết quả Istanbulspor vs Kasimpasa
Nhận định Istanbulspor vs Kasimpasa, 20h00 ngày 10/3
Đối đầu Istanbulspor vs Kasimpasa
Phong độ Istanbulspor gần đây
Phong độ Kasimpasa gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Istanbulspor vs Kasimpasa
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Istanbulspor vs Kasimpasa trước đây
-
28/10/2023Kasimpasa3 - 1Istanbulspor1 - 0L
-
20/05/2023Kasimpasa1 - 0Istanbulspor0 - 0L
-
28/12/2022Istanbulspor2 - 1Kasimpasa1 - 1W
-
15/07/2021Kasimpasa3 - 1Istanbulspor3 - 0L
-
01/09/2020Kasimpasa1 - 1Istanbulspor0 - 1D
-
05/08/2018Kasimpasa1 - 1Istanbulspor1 - 1D
-
05/08/2017Kasimpasa3 - 1Istanbulspor0 - 0L
-
26/09/2012Istanbulspor1 - 3Kasimpasa1 - 0L
-
07/04/2007Kasimpasa2 - 1Istanbulspor2 - 0L
-
28/10/2006Istanbulspor4 - 4Kasimpasa3 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Istanbulspor vs Kasimpasa
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbulspor vs Kasimpasa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbulspor vs Kasimpasa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 1 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 4 | 0 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbulspor vs Kasimpasa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Istanbulspor (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Istanbulspor (sân khách) | 7 | 0 | 2 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Istanbulspor thắng
Bại: là số trận Istanbulspor thua
Thắng: là số trận Istanbulspor thắng
Bại: là số trận Istanbulspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Istanbulspor và Kasimpasa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 29 | 25 | 3 | 1 | 64 | 17 | 47 | 78 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 28 | 23 | 4 | 1 | 72 | 22 | 50 | 73 | T T H T T T |
3 | Besiktas JK | 28 | 14 | 4 | 10 | 39 | 32 | 7 | 46 | B T H T T B |
4 | Trabzonspor | 27 | 13 | 4 | 10 | 41 | 36 | 5 | 43 | B B T T T B |
5 | Kasimpasa | 28 | 11 | 7 | 10 | 48 | 50 | -2 | 40 | T T T H B H |
6 | Istanbul Basaksehir | 28 | 11 | 6 | 11 | 36 | 33 | 3 | 39 | T T B B T T |
7 | Caykur Rizespor | 29 | 11 | 6 | 12 | 33 | 46 | -13 | 39 | H B B B T B |
8 | Antalyaspor | 28 | 9 | 11 | 8 | 33 | 31 | 2 | 38 | H B B H B T |
9 | Sivasspor | 29 | 9 | 11 | 9 | 35 | 39 | -4 | 38 | H T H T H B |
10 | Kayserispor | 28 | 10 | 8 | 10 | 35 | 41 | -6 | 38 | H H H T T B |
11 | Alanyaspor | 29 | 8 | 12 | 9 | 37 | 42 | -5 | 36 | B H H H T T |
12 | Adana Demirspor | 28 | 8 | 11 | 9 | 40 | 36 | 4 | 35 | B B H B T H |
13 | Samsunspor | 28 | 9 | 6 | 13 | 33 | 37 | -4 | 33 | H B T H T B |
14 | Konyaspor | 28 | 7 | 10 | 11 | 28 | 39 | -11 | 31 | H T B T T H |
15 | Ankaragucu | 28 | 6 | 12 | 10 | 33 | 36 | -3 | 30 | B H B B B H |
16 | Karagumruk | 28 | 7 | 8 | 13 | 32 | 32 | 0 | 29 | T B T H H B |
17 | Hatayspor | 28 | 6 | 11 | 11 | 32 | 39 | -7 | 29 | T T B H B B |
18 | Gazisehir Gaziantep | 28 | 7 | 7 | 14 | 31 | 41 | -10 | 28 | B H T H B B |
19 | Pendikspor | 28 | 6 | 8 | 14 | 32 | 57 | -25 | 26 | H T B B B B |
20 | Istanbulspor | 27 | 3 | 7 | 17 | 21 | 49 | -28 | 16 | H B B H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Degrade Team
Cập nhật: