Đối đầu Istanbulspor vs Samsunspor, 21h00 ngày 29/1
Kết quả Istanbulspor vs Samsunspor
Nhận định Istanbulspor vs Samsunspor, lúc 21h00 ngày 29/1
Đối đầu Istanbulspor vs Samsunspor
Phong độ Istanbulspor gần đây
Phong độ Samsunspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Istanbulspor vs Samsunspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/1/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Istanbulspor vs Samsunspor trước đây
-
09/11/2023Samsunspor2 - 1Istanbulspor0 - 1L
-
14/05/2022Samsunspor0 - 0Istanbulspor0 - 0D
-
20/12/2021Istanbulspor2 - 1Samsunspor0 - 0W
-
20/02/2021Istanbulspor0 - 1Samsunspor0 - 1L
-
17/10/2020Samsunspor0 - 3Istanbulspor0 - 0W
-
08/04/2018Samsunspor0 - 0Istanbulspor0 - 0D
-
25/11/2017Istanbulspor1 - 1Samsunspor0 - 1D
-
13/01/2008Samsunspor0 - 1Istanbulspor0 - 1W
-
26/08/2007Istanbulspor1 - 1Samsunspor0 - 0D
-
17/03/2007Istanbulspor0 - 0Samsunspor0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Istanbulspor vs Samsunspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbulspor vs Samsunspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbulspor vs Samsunspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 3 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbulspor vs Samsunspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Istanbulspor (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Istanbulspor (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Istanbulspor thắng
Bại: là số trận Istanbulspor thua
Thắng: là số trận Istanbulspor thắng
Bại: là số trận Istanbulspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Istanbulspor và Samsunspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce | 22 | 18 | 3 | 1 | 59 | 17 | 42 | 57 | H T T T H T |
2 | Galatasaray | 22 | 18 | 3 | 1 | 46 | 13 | 33 | 57 | H T H T T T |
3 | Besiktas JK | 23 | 11 | 3 | 9 | 33 | 31 | 2 | 36 | B T T B H B |
4 | Caykur Rizespor | 23 | 10 | 5 | 8 | 27 | 33 | -6 | 35 | T B T B T B |
5 | Trabzonspor | 21 | 10 | 4 | 7 | 33 | 28 | 5 | 34 | H T T H B B |
6 | Antalyaspor | 22 | 8 | 9 | 5 | 28 | 22 | 6 | 33 | B H T H H T |
7 | Adana Demirspor | 23 | 7 | 10 | 6 | 34 | 27 | 7 | 31 | H H B H H B |
8 | Istanbul Basaksehir | 23 | 8 | 6 | 9 | 29 | 28 | 1 | 30 | H T T H B T |
9 | Kasimpasa | 22 | 8 | 5 | 9 | 38 | 43 | -5 | 29 | H T B B T B |
10 | Kayserispor | 22 | 8 | 5 | 9 | 27 | 32 | -5 | 29 | B B B B B B |
11 | Sivasspor | 23 | 7 | 8 | 8 | 28 | 35 | -7 | 29 | T H B H B T |
12 | Ankaragucu | 22 | 6 | 10 | 6 | 29 | 26 | 3 | 28 | H B H T H T |
13 | Alanyaspor | 23 | 6 | 9 | 8 | 25 | 32 | -7 | 27 | H H B T H H |
14 | Hatayspor | 23 | 5 | 10 | 8 | 28 | 31 | -3 | 25 | B H H B H T |
15 | Samsunspor | 22 | 7 | 4 | 11 | 26 | 32 | -6 | 25 | B T B T H T |
16 | Karagumruk | 23 | 6 | 6 | 11 | 27 | 26 | 1 | 24 | B T B H B T |
17 | Gazisehir Gaziantep | 22 | 6 | 5 | 11 | 25 | 33 | -8 | 23 | T H H B H H |
18 | Pendikspor | 23 | 5 | 8 | 10 | 29 | 46 | -17 | 23 | H B H T T H |
19 | Konyaspor | 23 | 4 | 9 | 10 | 23 | 37 | -14 | 21 | B B H H H B |
20 | Istanbulspor | 21 | 3 | 4 | 14 | 16 | 38 | -22 | 13 | B B H H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Degrade Team
Cập nhật: