Đối đầu Kayserispor vs Kasimpasa, 00h30 ngày 04/4
Kết quả Kayserispor vs Kasimpasa
Đối đầu Kayserispor vs Kasimpasa
Phong độ Kayserispor gần đây
Phong độ Kasimpasa gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Kayserispor vs Kasimpasa
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/4/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kayserispor vs Kasimpasa trước đây
-
11/11/2023Kasimpasa3 - 4Kayserispor1 - 3W
-
19/04/2023Kayserispor0 - 0Kasimpasa0 - 0D
-
23/10/2022Kasimpasa0 - 1Kayserispor0 - 1W
-
23/01/2022Kasimpasa3 - 1Kayserispor2 - 1L
-
12/09/2021Kayserispor2 - 0Kasimpasa1 - 0W
-
30/01/2021Kasimpasa0 - 1Kayserispor0 - 0W
-
13/09/2020Kayserispor1 - 0Kasimpasa1 - 0W
-
08/03/2020Kasimpasa5 - 1Kayserispor3 - 0L
-
20/10/2019Kayserispor1 - 1Kasimpasa0 - 1D
-
12/05/2019Kayserispor2 - 1Kasimpasa0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kayserispor vs Kasimpasa
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayserispor vs Kasimpasa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayserispor vs Kasimpasa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayserispor vs Kasimpasa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kayserispor (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Kayserispor (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kayserispor thắng
Bại: là số trận Kayserispor thua
Thắng: là số trận Kayserispor thắng
Bại: là số trận Kayserispor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kayserispor và Kasimpasa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 31 | 27 | 3 | 1 | 69 | 20 | 49 | 84 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 30 | 25 | 4 | 1 | 79 | 25 | 54 | 79 | H T T T T T |
3 | Trabzonspor | 29 | 14 | 4 | 11 | 48 | 40 | 8 | 46 | T T T B T B |
4 | Besiktas JK | 30 | 14 | 4 | 12 | 40 | 36 | 4 | 46 | H T T B B B |
5 | Caykur Rizespor | 31 | 13 | 6 | 12 | 40 | 47 | -7 | 45 | B B T B T T |
6 | Kasimpasa | 30 | 12 | 7 | 11 | 53 | 55 | -2 | 43 | T H B H T B |
7 | Istanbul Basaksehir | 30 | 12 | 6 | 12 | 38 | 35 | 3 | 42 | B B T T T B |
8 | Antalyaspor | 31 | 10 | 12 | 9 | 36 | 34 | 2 | 42 | H B T B T H |
9 | Alanyaspor | 31 | 10 | 12 | 9 | 41 | 42 | -1 | 42 | H H T T T T |
10 | Adana Demirspor | 30 | 9 | 12 | 9 | 46 | 39 | 7 | 39 | B H B T H T |
11 | Kayserispor | 30 | 10 | 9 | 11 | 36 | 43 | -7 | 39 | H T T B H B |
12 | Sivasspor | 30 | 9 | 11 | 10 | 36 | 43 | -7 | 38 | T H T H B B |
13 | Samsunspor | 30 | 10 | 6 | 14 | 35 | 41 | -6 | 36 | T H T B T B |
14 | Ankaragucu | 31 | 7 | 13 | 11 | 37 | 40 | -3 | 34 | B B H B T H |
15 | Hatayspor | 31 | 7 | 12 | 12 | 36 | 41 | -5 | 33 | H B B H T B |
16 | Konyaspor | 30 | 7 | 12 | 11 | 31 | 42 | -11 | 33 | T B T T H H |
17 | Gazisehir Gaziantep | 31 | 8 | 7 | 16 | 34 | 47 | -13 | 31 | H B B T B B |
18 | Karagumruk | 30 | 7 | 9 | 14 | 34 | 38 | -4 | 30 | T H H B B H |
19 | Pendikspor | 30 | 7 | 8 | 15 | 34 | 61 | -27 | 29 | B B B B B T |
20 | Istanbulspor | 30 | 3 | 7 | 20 | 22 | 56 | -34 | 16 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: