Đối đầu Kasimpasa vs Sivasspor, 00h00 ngày 02/3
Kết quả Kasimpasa vs Sivasspor
Nhận định Kasimpasa vs Sivasspor, lúc 0h00 ngày 2/3
Đối đầu Kasimpasa vs Sivasspor
Phong độ Kasimpasa gần đây
Phong độ Sivasspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Kasimpasa vs Sivasspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kasimpasa vs Sivasspor trước đây
-
22/10/2023Sivasspor0 - 1Kasimpasa0 - 0W
-
16/05/2023Sivasspor1 - 2Kasimpasa0 - 0W
-
24/12/2022Kasimpasa1 - 2Sivasspor1 - 1L
-
07/05/2022Sivasspor1 - 3Kasimpasa0 - 0W
-
18/12/2021Kasimpasa1 - 3Sivasspor1 - 0L
-
15/05/2021Sivasspor2 - 1Kasimpasa1 - 0L
-
25/01/2021Kasimpasa2 - 0Sivasspor2 - 0W
-
05/07/2020Kasimpasa0 - 0Sivasspor0 - 0D
-
30/11/2019Sivasspor2 - 0Kasimpasa2 - 0L
-
02/02/2019Kasimpasa1 - 3Sivasspor1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kasimpasa vs Sivasspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Kasimpasa vs Sivasspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kasimpasa vs Sivasspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kasimpasa vs Sivasspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kasimpasa (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Kasimpasa (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kasimpasa thắng
Bại: là số trận Kasimpasa thua
Thắng: là số trận Kasimpasa thắng
Bại: là số trận Kasimpasa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kasimpasa và Sivasspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 27 | 23 | 3 | 1 | 57 | 15 | 42 | 72 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 27 | 22 | 4 | 1 | 70 | 22 | 48 | 70 | T T T H T T |
3 | Besiktas JK | 27 | 14 | 4 | 9 | 39 | 31 | 8 | 46 | H B T H T T |
4 | Trabzonspor | 26 | 13 | 4 | 9 | 40 | 33 | 7 | 43 | B B B T T T |
5 | Kasimpasa | 27 | 11 | 6 | 10 | 48 | 50 | -2 | 39 | B T T T H B |
6 | Kayserispor | 27 | 10 | 8 | 9 | 35 | 38 | -3 | 38 | B H H H T T |
7 | Sivasspor | 27 | 9 | 10 | 8 | 34 | 37 | -3 | 37 | B T H T H T |
8 | Istanbul Basaksehir | 27 | 10 | 6 | 11 | 35 | 33 | 2 | 36 | B T T B B T |
9 | Caykur Rizespor | 27 | 10 | 6 | 11 | 28 | 40 | -12 | 36 | T B H B B B |
10 | Antalyaspor | 27 | 8 | 11 | 8 | 32 | 31 | 1 | 35 | T H B B H B |
11 | Samsunspor | 27 | 9 | 6 | 12 | 33 | 36 | -3 | 33 | T H B T H T |
12 | Adana Demirspor | 27 | 7 | 11 | 9 | 39 | 36 | 3 | 32 | H B B B H B |
13 | Alanyaspor | 27 | 6 | 12 | 9 | 32 | 40 | -8 | 30 | H H B H H H |
14 | Karagumruk | 27 | 7 | 8 | 12 | 32 | 31 | 1 | 29 | B T B T H H |
15 | Ankaragucu | 27 | 6 | 11 | 10 | 32 | 35 | -3 | 29 | T B H B B B |
16 | Hatayspor | 27 | 6 | 11 | 10 | 32 | 37 | -5 | 29 | H T T B H B |
17 | Gazisehir Gaziantep | 27 | 7 | 7 | 13 | 31 | 40 | -9 | 28 | H B H T H B |
18 | Konyaspor | 27 | 6 | 10 | 11 | 26 | 39 | -13 | 28 | H B H T B T |
19 | Pendikspor | 27 | 6 | 8 | 13 | 32 | 55 | -23 | 26 | T H T B B B |
20 | Istanbulspor | 26 | 3 | 6 | 17 | 20 | 48 | -28 | 15 | B H B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Degrade Team
Cập nhật: