Đối đầu Kayserispor vs Trabzonspor, 22h59 ngày 20/4
Kết quả Kayserispor vs Trabzonspor
Đối đầu Kayserispor vs Trabzonspor
Phong độ Kayserispor gần đây
Phong độ Trabzonspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Kayserispor vs Trabzonspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kayserispor vs Trabzonspor trước đây
-
03/12/2023Trabzonspor0 - 1Kayserispor0 - 0W
-
01/04/2023Trabzonspor3 - 4Kayserispor1 - 2W
-
01/10/2022Kayserispor1 - 2Trabzonspor1 - 0L
-
26/02/2022Trabzonspor3 - 2Kayserispor0 - 2L
-
02/10/2021Kayserispor1 - 2Trabzonspor1 - 1L
-
06/04/2021Trabzonspor1 - 1Kayserispor1 - 1D
-
12/12/2020Kayserispor0 - 0Trabzonspor0 - 0D
-
26/07/2020Kayserispor1 - 2Trabzonspor0 - 0L
-
11/05/2022Kayserispor4 - 2Trabzonspor0 - 1W
-
20/04/2022Trabzonspor1 - 0Kayserispor0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kayserispor vs Trabzonspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayserispor vs Trabzonspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayserispor vs Trabzonspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 2 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayserispor vs Trabzonspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kayserispor (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Kayserispor (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kayserispor thắng
Bại: là số trận Kayserispor thua
Thắng: là số trận Kayserispor thắng
Bại: là số trận Kayserispor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kayserispor và Trabzonspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 32 | 28 | 3 | 1 | 73 | 20 | 53 | 87 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 32 | 27 | 4 | 1 | 85 | 28 | 57 | 85 | T T T T T T |
3 | Trabzonspor | 31 | 15 | 4 | 12 | 51 | 42 | 9 | 49 | T B T B T B |
4 | Besiktas JK | 32 | 14 | 6 | 12 | 42 | 38 | 4 | 48 | T B B B H H |
5 | Caykur Rizespor | 32 | 14 | 6 | 12 | 43 | 47 | -4 | 48 | B T B T T T |
6 | Istanbul Basaksehir | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 38 | 4 | 46 | T T T B H T |
7 | Kasimpasa | 32 | 13 | 7 | 12 | 55 | 57 | -2 | 46 | B H T B T B |
8 | Sivasspor | 32 | 11 | 11 | 10 | 38 | 43 | -5 | 44 | T H B B T T |
9 | Antalyaspor | 32 | 10 | 12 | 10 | 36 | 37 | -1 | 42 | B T B T H B |
10 | Alanyaspor | 32 | 10 | 12 | 10 | 41 | 46 | -5 | 42 | H T T T T B |
11 | Adana Demirspor | 32 | 9 | 13 | 10 | 48 | 43 | 5 | 40 | B T H T B H |
12 | Kayserispor | 32 | 10 | 10 | 12 | 36 | 45 | -9 | 40 | T B H B B H |
13 | Samsunspor | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 42 | -6 | 38 | T B T B H H |
14 | Ankaragucu | 32 | 8 | 13 | 11 | 40 | 41 | -1 | 37 | B H B T H T |
15 | Konyaspor | 32 | 8 | 12 | 12 | 34 | 45 | -11 | 36 | T T H H B T |
16 | Hatayspor | 32 | 7 | 12 | 13 | 36 | 44 | -8 | 33 | B B H T B B |
17 | Gazisehir Gaziantep | 32 | 8 | 7 | 17 | 35 | 50 | -15 | 31 | B B T B B B |
18 | Karagumruk | 32 | 7 | 9 | 16 | 35 | 41 | -6 | 30 | H B B H B B |
19 | Pendikspor | 32 | 7 | 9 | 16 | 36 | 64 | -28 | 30 | B B B T H B |
20 | Istanbulspor | 31 | 4 | 7 | 20 | 25 | 56 | -31 | 19 | B H B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: