Đối đầu Keciorengucu vs Kocaelispor, 17h30 ngày 12/1
Kết quả Keciorengucu vs Kocaelispor
Đối đầu Keciorengucu vs Kocaelispor
Phong độ Keciorengucu gần đây
Phong độ Kocaelispor gần đây
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Keciorengucu vs Kocaelispor
-
Giải đấu: Hạng nhất Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/1/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Keciorengucu vs Kocaelispor trước đây
-
25/02/2024Keciorengucu2 - 2Kocaelispor1 - 1D
-
01/10/2023Kocaelispor3 - 0Keciorengucu2 - 0L
-
05/03/2022Kocaelispor1 - 0Keciorengucu0 - 0L
-
17/10/2021Keciorengucu0 - 1Kocaelispor0 - 0L
-
25/11/2020Keciorengucu1 - 1Kocaelispor0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Keciorengucu vs Kocaelispor
- Thống kê lịch sử đối đầu Keciorengucu vs Kocaelispor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Keciorengucu vs Kocaelispor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 0 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Keciorengucu vs Kocaelispor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Keciorengucu (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Keciorengucu (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Keciorengucu thắng
Bại: là số trận Keciorengucu thua
Thắng: là số trận Keciorengucu thắng
Bại: là số trận Keciorengucu thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Keciorengucu và Kocaelispor trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 19 | 13 | 2 | 4 | 31 | 18 | 13 | 41 | T T B T T T |
2 | Karagumruk | 19 | 10 | 4 | 5 | 34 | 19 | 15 | 34 | T B H T B T |
3 | Bandirmaspor | 19 | 9 | 7 | 3 | 28 | 19 | 9 | 34 | T T H H B H |
4 | Erzurum BB | 19 | 9 | 3 | 7 | 22 | 15 | 7 | 30 | T T B H H B |
5 | Istanbulspor | 18 | 8 | 3 | 7 | 31 | 21 | 10 | 27 | T T B T H T |
6 | Ankaragucu | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 27 | B H T B H T |
7 | Keciorengucu | 19 | 7 | 6 | 6 | 23 | 21 | 2 | 27 | T T T B B B |
8 | Amedspor | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 17 | 2 | 26 | H T T H T H |
9 | Corum Belediyespor | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 17 | 2 | 26 | H B T H H H |
10 | Manisa BB Spor | 18 | 8 | 2 | 8 | 24 | 23 | 1 | 26 | B B B T T T |
11 | Boluspor | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 25 | T B B H B T |
12 | 76 Igdir Belediye spor | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 22 | 0 | 25 | B B B T B B |
13 | S.Urfaspor | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 27 | -1 | 25 | B B T B H T |
14 | Pendikspor | 18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 22 | -1 | 24 | H T B H T H |
15 | Genclerbirligi | 18 | 6 | 6 | 6 | 17 | 19 | -2 | 24 | T H T H B H |
16 | Umraniyespor | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 26 | -1 | 23 | H H T B B H |
17 | Erokspor | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 26 | -1 | 23 | B B T H B H |
18 | Sakaryaspor | 19 | 5 | 8 | 6 | 21 | 25 | -4 | 23 | T B T H H H |
19 | Adanaspor | 18 | 3 | 6 | 9 | 16 | 33 | -17 | 15 | H B B T T H |
20 | Yeni Malatyaspor | 17 | 0 | 0 | 17 | 10 | 54 | -44 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: