Đối đầu Yeni Orduspor vs Kucukcekmece, 23h00 ngày 13/10
Kết quả Yeni Orduspor vs Kucukcekmece
Đối đầu Yeni Orduspor vs Kucukcekmece
Phong độ Yeni Orduspor gần đây
Phong độ Kucukcekmece gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Yeni Orduspor vs Kucukcekmece
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yeni Orduspor vs Kucukcekmece trước đây
-
21/04/2024Yeni Orduspor3 - 3Kucukcekmece1 - 3D
-
09/12/2023Kucukcekmece0 - 3Yeni Orduspor0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Yeni Orduspor vs Kucukcekmece
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeni Orduspor vs Kucukcekmece: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeni Orduspor vs Kucukcekmece: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeni Orduspor vs Kucukcekmece: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yeni Orduspor (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Yeni Orduspor (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yeni Orduspor thắng
Bại: là số trận Yeni Orduspor thua
Thắng: là số trận Yeni Orduspor thắng
Bại: là số trận Yeni Orduspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yeni Orduspor và Kucukcekmece trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orduspor | 5 | 4 | 1 | 0 | 19 | 5 | 14 | 13 | T T T H T |
2 | Sebat Genclikspor | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 1 | 10 | 13 | T H T T T |
3 | Kahramanmaras Bld | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 13 | T T T H B T |
4 | Zonguldak | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 13 | T T T H T |
5 | Mardin BB | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 11 | T T H H T |
6 | Nilufer Belediye | 5 | 2 | 3 | 0 | 11 | 4 | 7 | 9 | T H H H T |
7 | Denizlispor | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | T H H H B |
8 | Turk Metal Kirikkale | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 7 | 0 | 6 | T T B B B |
9 | Talasgucu Belediyespor | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | B H T H B |
10 | 1926 Polatli Belediye | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 12 | -6 | 5 | B T H H B |
11 | Bergama Belediyespor | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 | B B B H T |
12 | EdirnesporGenclik | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 10 | -7 | 4 | B B H T B |
13 | Tepecik Bld | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 12 | -8 | 4 | B B B H T |
14 | Agri 1970 Spor | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 6 | -3 | 3 | B B B B T |
15 | Nigde Belediyesispor | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 16 | -10 | 2 | B B H H B |
16 | Turgutluspor | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 16 | -10 | 1 | B B B H B B |
Cập nhật: