Đối đầu Pazarspor vs Osmaniyespor, 18h00 ngày 17/11
Kết quả Pazarspor vs Osmaniyespor
Đối đầu Pazarspor vs Osmaniyespor
Phong độ Pazarspor gần đây
Phong độ Osmaniyespor gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025: Pazarspor vs Osmaniyespor
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pazarspor vs Osmaniyespor trước đây
-
15/12/2019Pazarspor2 - 2Osmaniyespor2 - 1D
-
20/01/2019Osmaniyespor0 - 0Pazarspor0 - 0D
-
02/09/2018Pazarspor0 - 0Osmaniyespor0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Pazarspor vs Osmaniyespor
- Thống kê lịch sử đối đầu Pazarspor vs Osmaniyespor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pazarspor vs Osmaniyespor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) | 3 | 0 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pazarspor vs Osmaniyespor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pazarspor (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Pazarspor (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pazarspor thắng
Bại: là số trận Pazarspor thua
Thắng: là số trận Pazarspor thắng
Bại: là số trận Pazarspor thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pazarspor và Osmaniyespor trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sebat Genclikspor | 10 | 8 | 1 | 1 | 27 | 7 | 20 | 25 | T B T T T T |
2 | Zonguldak | 11 | 8 | 1 | 2 | 17 | 6 | 11 | 25 | T B T T T B |
3 | Mardin BB | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 4 | 9 | 21 | T T T H T B |
4 | Orduspor | 11 | 6 | 2 | 3 | 25 | 11 | 14 | 20 | B T B H B T |
5 | Kahramanmaras Bld | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 6 | 10 | 19 | T T H H H B |
6 | Nilufer Belediye | 10 | 4 | 6 | 0 | 18 | 9 | 9 | 18 | T H T T H H |
7 | Agri 1970 Spor | 10 | 5 | 0 | 5 | 12 | 10 | 2 | 15 | T T B T T T |
8 | Talasgucu Belediyespor | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | B T B T H T |
9 | Turk Metal Kirikkale | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 14 | B T H H B T |
10 | Bergama Belediyespor | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 19 | -2 | 14 | H T B T B T |
11 | EdirnesporGenclik | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 16 | -7 | 10 | B B B B T T |
12 | Nigde Belediyespor | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 24 | -12 | 9 | B B T T B H |
13 | 1926 Polatli Belediye | 10 | 2 | 2 | 6 | 14 | 25 | -11 | 8 | B T B B B B |
14 | Denizlispor | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 24 | -16 | 7 | B B B H B B |
15 | Tepecik Bld | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 20 | -15 | 5 | T B B B B H |
16 | Turgutluspor | 10 | 0 | 2 | 8 | 8 | 22 | -14 | 2 | B B H B B B |
Cập nhật: