Đối đầu Trabzonspor vs Sivasspor, 00h00 ngày 13/4
Kết quả Trabzonspor vs Sivasspor
Nhận định Trabzonspor vs Sivasspor, 0h00 ngày 13/4
Đối đầu Trabzonspor vs Sivasspor
Phong độ Trabzonspor gần đây
Phong độ Sivasspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Trabzonspor vs Sivasspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trabzonspor vs Sivasspor trước đây
-
28/11/2023Sivasspor3 - 3Trabzonspor2 - 2D
-
21/04/2023Sivasspor4 - 1Trabzonspor2 - 1L
-
22/10/2022Trabzonspor1 - 0Sivasspor1 - 0W
-
15/01/2022Sivasspor1 - 1Trabzonspor1 - 1D
-
23/08/2021Trabzonspor2 - 1Sivasspor1 - 0W
-
03/04/2021Sivasspor0 - 0Trabzonspor0 - 0D
-
07/12/2020Trabzonspor1 - 1Sivasspor1 - 0D
-
16/02/2020Trabzonspor2 - 1Sivasspor2 - 0W
-
24/09/2019Sivasspor2 - 1Trabzonspor1 - 1L
-
31/07/2022Trabzonspor4 - 0Sivasspor1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Trabzonspor vs Sivasspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor vs Sivasspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor vs Sivasspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 3 | 4 | 2 |
Siêu Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trabzonspor vs Sivasspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trabzonspor (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Trabzonspor (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trabzonspor thắng
Bại: là số trận Trabzonspor thua
Thắng: là số trận Trabzonspor thắng
Bại: là số trận Trabzonspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trabzonspor và Sivasspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 31 | 27 | 3 | 1 | 69 | 20 | 49 | 84 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 31 | 26 | 4 | 1 | 83 | 27 | 56 | 82 | T T T T T T |
3 | Trabzonspor | 30 | 15 | 4 | 11 | 51 | 41 | 10 | 49 | T T B T B T |
4 | Besiktas JK | 31 | 14 | 5 | 12 | 41 | 37 | 4 | 47 | T T B B B H |
5 | Kasimpasa | 31 | 13 | 7 | 11 | 55 | 55 | 0 | 46 | H B H T B T |
6 | Caykur Rizespor | 31 | 13 | 6 | 12 | 40 | 47 | -7 | 45 | B B T B T T |
7 | Istanbul Basaksehir | 31 | 12 | 7 | 12 | 39 | 36 | 3 | 43 | B T T T B H |
8 | Antalyaspor | 31 | 10 | 12 | 9 | 36 | 34 | 2 | 42 | H B T B T H |
9 | Alanyaspor | 31 | 10 | 12 | 9 | 41 | 42 | -1 | 42 | H H T T T T |
10 | Sivasspor | 31 | 10 | 11 | 10 | 37 | 43 | -6 | 41 | H T H B B T |
11 | Adana Demirspor | 31 | 9 | 12 | 10 | 48 | 43 | 5 | 39 | H B T H T B |
12 | Kayserispor | 31 | 10 | 9 | 12 | 36 | 45 | -9 | 39 | T T B H B B |
13 | Samsunspor | 31 | 10 | 7 | 14 | 35 | 41 | -6 | 37 | H T B T B H |
14 | Ankaragucu | 31 | 7 | 13 | 11 | 37 | 40 | -3 | 34 | B B H B T H |
15 | Hatayspor | 31 | 7 | 12 | 12 | 36 | 41 | -5 | 33 | H B B H T B |
16 | Konyaspor | 31 | 7 | 12 | 12 | 32 | 45 | -13 | 33 | B T T H H B |
17 | Gazisehir Gaziantep | 31 | 8 | 7 | 16 | 34 | 47 | -13 | 31 | H B B T B B |
18 | Karagumruk | 31 | 7 | 9 | 15 | 34 | 39 | -5 | 30 | H H B B H B |
19 | Pendikspor | 31 | 7 | 9 | 15 | 34 | 61 | -27 | 30 | B B B B T H |
20 | Istanbulspor | 30 | 3 | 7 | 20 | 22 | 56 | -34 | 16 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: