Kết quả Arnavutkoy Belediyespor vs Nazillispor, 18h00 ngày 16/02
Kết quả Arnavutkoy Belediyespor vs Nazillispor
Phong độ Arnavutkoy Belediyespor gần đây
Phong độ Nazillispor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.95+2
0.77O 3.25
0.82U 3.25
0.881
1.20X
5.752
11.00Hiệp 1-0.75
0.77+0.75
0.95O 1.5
0.98U 1.5
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arnavutkoy Belediyespor vs Nazillispor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025 » vòng 23
-
Arnavutkoy Belediyespor vs Nazillispor: Diễn biến chính
-
13'Oguz Kocabal1-0
-
41'1-0
-
58'1-1
Yakup Bakkal
-
59'1-1
-
76'1-1
-
81'Aykut Emre Yakut2-1
-
89'2-1
-
90'2-1
- BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Arnavutkoy Belediyespor vs Nazillispor: Số liệu thống kê
-
Arnavutkoy BelediyesporNazillispor
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút3
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
125Pha tấn công94
-
-
87Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 28 | 19 | 7 | 2 | 65 | 25 | 40 | 64 | T H H T T T |
2 | Aksarayspor | 28 | 19 | 5 | 4 | 56 | 26 | 30 | 62 | H H T T B T |
3 | Elazigspor | 28 | 16 | 6 | 6 | 55 | 28 | 27 | 54 | B T T B T B |
4 | Menemen Belediye Spor | 28 | 15 | 7 | 6 | 52 | 29 | 23 | 52 | T H T T H B |
5 | Belediye Vanspor | 28 | 15 | 6 | 7 | 52 | 33 | 19 | 51 | H T H T T B |
6 | Bukaspor | 28 | 14 | 6 | 8 | 37 | 30 | 7 | 48 | T T H B T T |
7 | Halide Edip Adivarspor | 28 | 13 | 8 | 7 | 41 | 27 | 14 | 47 | T B T T B H |
8 | Bursa Niluferspor AS | 28 | 12 | 7 | 9 | 43 | 39 | 4 | 43 | B T B T H T |
9 | Erbaaspor S | 28 | 11 | 5 | 12 | 40 | 47 | -7 | 38 | T B B B T T |
10 | Ankarademirspor | 28 | 8 | 13 | 7 | 38 | 34 | 4 | 37 | H T H T H B |
11 | Utkoi | 28 | 9 | 10 | 9 | 40 | 42 | -2 | 37 | T B B B T B |
12 | Karaman Belediyespor | 28 | 7 | 12 | 9 | 34 | 31 | 3 | 33 | H B H T H H |
13 | Somaspor | 28 | 9 | 5 | 14 | 32 | 31 | 1 | 32 | B B T B B T |
14 | Diyarbakirspor | 28 | 5 | 9 | 14 | 16 | 32 | -16 | 24 | B T B T B T |
15 | Dai Lin Jissbon | 28 | 5 | 9 | 14 | 24 | 51 | -27 | 24 | B T T B B B |
16 | Celspor | 28 | 5 | 5 | 18 | 18 | 49 | -31 | 20 | T H H B T T |
17 | Nazillispor | 28 | 4 | 4 | 20 | 28 | 66 | -38 | 16 | B B B B B B |
18 | Giresunspor | 28 | 1 | 6 | 21 | 17 | 68 | -51 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs