Kết quả Antalyaspor vs Besiktas JK, 20h00 ngày 26/01
Kết quả Antalyaspor vs Besiktas JK
Nhận định, Soi kèo Antalyaspor vs Besiktas JK, 20h00 ngày 26/1
Đối đầu Antalyaspor vs Besiktas JK
Phong độ Antalyaspor gần đây
Phong độ Besiktas JK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.89-0.5
1.01O 2.5
0.67U 2.5
1.051
3.75X
3.602
1.95Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.12O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Antalyaspor vs Besiktas JK
-
Sân vận động: New Antalya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 21
-
Antalyaspor vs Besiktas JK: Diễn biến chính
-
41'0-0Elmutasem El Masrati
-
46'0-0Rafael Ferreira Silva
-
46'0-0Onur Bulut
Jonas Svensson -
57'0-0Ernest Muci
Alex Oxlade-Chamberlain -
57'0-0Ciro Immobile
Semih Kilicsoy -
61'Moussa Djenepo0-0
-
67'Andros Townsend
Moussa Djenepo0-0 -
67'Adolfo Julian Gaich
Braian Samudio0-0 -
68'0-0Joao Mario
Milot Rashica -
71'0-0Baktiyor Zaynutdinov
Emirhan Topcu -
79'Ramzi Safuri
Sam Larsson0-0 -
79'0-1
Rafael Ferreira Silva (Assist:Ciro Immobile)
-
85'Erdal Rakip1-1
-
87'Thalisson Kelven da Silva
Bahadir Ozturk1-1
-
Antalyaspor vs Besiktas JK: Đội hình chính và dự bị
-
Antalyaspor4-4-213Kenan Piric11Guray Vural3Bahadir Ozturk89Veysel Sari7Bunyamin Balci12Moussa Djenepo6Erdal Rakip18Jakub Kaluzinski22Sander van der Streek81Braian Samudio10Sam Larsson9Semih Kilicsoy7Milot Rashica27Rafael Ferreira Silva15Alex Oxlade-Chamberlain83Gedson Carvalho Fernandes6Elmutasem El Masrati2Jonas Svensson53Emirhan Topcu14Felix Uduokhai26Fuka Arthur Masuaku34Fehmi Mert Gunok
- Đội hình dự bị
-
9Adolfo Julian Gaich2Thalisson Kelven da Silva8Ramzi Safuri25Andros Townsend77Abdurrahim Dursun14Emrecan Uzunhan21Abdullah Yigiter27Mert Yilmaz4Amar Gerxhaliu29Hasan UrkmezErnest Muci 23Onur Bulut 4Ciro Immobile 17Baktiyor Zaynutdinov 22Joao Mario 18Jean Emile Junior Onana Onana 71Ersin Destanoglu 30Salih Ucan 8Goktug Baytekin 94Mustafa Erhan Hekimoglu 91
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuri SahinSenol Gunes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Antalyaspor vs Besiktas JK: Số liệu thống kê
-
AntalyasporBesiktas JK
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút4
-
-
9Sút Phạt18
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
411Số đường chuyền479
-
-
78%Chuyền chính xác83%
-
-
18Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị4
-
-
28Đánh đầu28
-
-
10Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua2
-
-
29Rê bóng thành công24
-
-
10Đánh chặn7
-
-
24Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
29Cản phá thành công24
-
-
4Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
36Long pass20
-
-
104Pha tấn công83
-
-
41Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 22 | 19 | 3 | 0 | 56 | 23 | 33 | 60 | T T H T T T |
2 | Fenerbahce | 23 | 18 | 3 | 2 | 60 | 23 | 37 | 57 | T T T T T T |
3 | Samsunspor | 23 | 14 | 4 | 5 | 37 | 23 | 14 | 46 | T H T B T T |
4 | Eyupspor | 23 | 11 | 7 | 5 | 35 | 21 | 14 | 40 | T T T T B H |
5 | Besiktas JK | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | H T H H T T |
6 | Goztepe | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 27 | 13 | 35 | B T T B B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 23 | 9 | 6 | 8 | 39 | 31 | 8 | 33 | B T B T H B |
8 | Kasimpasa | 23 | 7 | 10 | 6 | 41 | 45 | -4 | 31 | B H T T T B |
9 | Trabzonspor | 22 | 7 | 8 | 7 | 36 | 26 | 10 | 29 | B T T H T B |
10 | Gazisehir Gaziantep | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 30 | -2 | 29 | H T H B B T |
11 | Alanyaspor | 23 | 7 | 7 | 9 | 25 | 31 | -6 | 28 | H B T T B B |
12 | Caykur Rizespor | 23 | 8 | 3 | 12 | 27 | 39 | -12 | 27 | T B T B B B |
13 | Antalyaspor | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 42 | -16 | 27 | B B H T H H |
14 | Konyaspor | 23 | 6 | 6 | 11 | 29 | 37 | -8 | 24 | B H B T B B |
15 | Sivasspor | 23 | 6 | 5 | 12 | 27 | 39 | -12 | 23 | H B T B B B |
16 | Kayserispor | 22 | 4 | 9 | 9 | 23 | 42 | -19 | 21 | H B B H T H |
17 | Bodrumspor | 23 | 5 | 5 | 13 | 16 | 29 | -13 | 20 | B H B B H T |
18 | Hatayspor | 23 | 2 | 7 | 14 | 24 | 42 | -18 | 13 | B H B B B T |
19 | Adana Demirspor | 22 | 2 | 3 | 17 | 21 | 51 | -30 | 9 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation