Kết quả Besiktas JK vs Fenerbahce, 23h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 15

  • Besiktas JK vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 32'
    Gedson Carvalho Fernandes
    0-0
  • 67'
    0-0
     Youssef En-Nesyri
     Edin Dzeko
  • 67'
    0-0
     Sebastian Szymanski
     Allan Saint-Maximin
  • 70'
    Baktiyor Zaynutdinov  
    Tayyib Talha Sanuc  
    0-0
  • 70'
    Alex Oxlade-Chamberlain  
    Salih Ucan  
    0-0
  • 73'
    Alex Oxlade-Chamberlain (Assist:Fuka Arthur Masuaku) goal 
    1-0
  • 78'
    Semih Kilicsoy  
    Ciro Immobile  
    1-0
  • 78'
    Cher Ndour  
    Milot Rashica  
    1-0
  • 82'
    1-0
     Irfan Can Kahveci
     Filip Kostic
  • 82'
    1-0
     Bright Osayi Samuel
     Mert Muldur
  • 82'
    1-0
     Cenk Tosun
     Frederico Rodrigues Santos
  • 89'
    1-0
    Alexander Djiku
  • 90'
    Gedson Carvalho Fernandes
    1-0
  • 90'
    Ernest Muci  
    Rafael Ferreira Silva  
    1-0
  • Besiktas JK vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Besiktas JK4-2-3-1
    34
    Fehmi Mert Gunok
    26
    Fuka Arthur Masuaku
    53
    Emirhan Topcu
    5
    Tayyib Talha Sanuc
    2
    Jonas Svensson
    6
    Elmutasem El Masrati
    8
    Salih Ucan
    27
    Rafael Ferreira Silva
    83
    Gedson Carvalho Fernandes
    7
    Milot Rashica
    17
    Ciro Immobile
    9
    Edin Dzeko
    70
    Oguz Aydin
    10
    Dusan Tadic
    97
    Allan Saint-Maximin
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    34
    Sofyan Amrabat
    16
    Mert Muldur
    3
    Samet Akaydin
    6
    Alexander Djiku
    18
    Filip Kostic
    40
    Dominik Livakovic
    Fenerbahce4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Ernest Muci
    73Cher Ndour
    22Baktiyor Zaynutdinov
    9Semih Kilicsoy
    15Alex Oxlade-Chamberlain
    4Onur Bulut
    18Joao Mario
    30Ersin Destanoglu
    79Serkan Terzi
    91Mustafa Erhan Hekimoglu
    Youssef En-Nesyri 19
    Bright Osayi Samuel 21
    Sebastian Szymanski 53
    Irfan Can Kahveci 17
    Cenk Tosun 23
    Rodrigo Becao 50
    Levent Munir Mercan 22
    Irfan Can Egribayat 1
    Cengiz Under 20
    Ismail Yuksek 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Senol Gunes
    Ismail Kartal
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Besiktas JK vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Besiktas JK
    Fenerbahce
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 412
    Số đường chuyền
    434
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    44
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    25
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 32
    Long pass
    24
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 26 21 5 0 65 27 38 68 T T H H T T
2 Fenerbahce 26 19 5 2 63 23 40 62 T T T H T H
3 Samsunspor 27 15 6 6 44 30 14 51 T T B H T H
4 Besiktas JK 26 12 8 6 39 26 13 44 T T T T B B
5 Eyupspor 27 12 8 7 40 29 11 44 B H B B T H
6 Gazisehir Gaziantep 26 11 5 10 36 35 1 38 B T B T T T
7 Goztepe 26 10 7 9 44 34 10 37 B H B H B H
8 Istanbul Basaksehir 26 10 6 10 41 37 4 36 T H B T B B
9 Trabzonspor 26 9 8 9 43 31 12 35 T B T B B T
10 Kasimpasa 27 8 11 8 47 52 -5 35 T B B H B T
11 Caykur Rizespor 27 10 3 14 34 46 -12 33 B B T T B B
12 Antalyaspor 27 9 6 12 30 51 -21 33 H H T B T B
13 Konyaspor 27 8 7 12 33 40 -7 31 B B H T B T
14 Alanyaspor 27 8 7 12 31 40 -9 31 B B T B B B
15 Bodrumspor 27 8 6 13 20 29 -9 30 H T T H T T
16 Sivasspor 27 7 6 14 33 45 -12 27 B B H B T B
17 Kayserispor 26 6 9 11 27 46 -19 27 T H T B T B
18 Hatayspor 26 4 7 15 29 46 -17 19 B B T B T T
19 Adana Demirspor 25 2 4 19 25 57 -32 4 B B H B H B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation