Kết quả Hatayspor vs Sivasspor, 20h00 ngày 16/03
Kết quả Hatayspor vs Sivasspor
Đối đầu Hatayspor vs Sivasspor
Phong độ Hatayspor gần đây
Phong độ Sivasspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2.5
0.94U 2.5
0.941
2.33X
3.502
2.72Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hatayspor vs Sivasspor
-
Sân vận động: Hatay Ataturk
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 28
-
Hatayspor vs Sivasspor: Diễn biến chính
-
23'0-1
Bengadli Fode Koita (Assist:Efkan Bekiroglu)
-
30'Bilal Boutobba (Assist:Gorkem Saglam)1-1
-
31'Recep Burak Yilmaz
Cemali Sertel1-1 -
55'Recep Burak Yilmaz (Assist:Abdulkadir Parmak)2-1
-
58'2-2
Rey Manaj
-
63'2-2Emirhan Basyigit
Charilaos Charisis -
65'Guy-Marcelin Kilama3-2
-
67'3-2Ugur Ciftci
-
71'Funsho Bamgboye
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes3-2 -
71'3-2Turac Boke
Efkan Bekiroglu -
74'Recep Burak Yilmaz3-2
-
78'3-2Murat Paluli
-
78'Francisco Calvo Quesada3-2
-
78'Gorkem Saglam3-2
-
78'Chandrel Massanga3-2
-
83'Cengiz Demir
Gorkem Saglam3-2 -
83'3-2Veljko Simic
Garry Mendes Rodrigues
-
Hatayspor vs Sivasspor: Đội hình chính và dự bị
-
Hatayspor4-2-3-112Visar Bekaj88Cemali Sertel4Francisco Calvo Quesada3Guy-Marcelin Kilama22Kerim Alici6Abdulkadir Parmak8Chandrel Massanga77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes5Gorkem Saglam98Bilal Boutobba9Aboubakar Vincent Pate9Rey Manaj55Bengadli Fode Koita80Efkan Bekiroglu24Garry Mendes Rodrigues8Charilaos Charisis12Samuel Moutoussamy7Murat Paluli26Uros Radakovic30Tolga Cigerci3Ugur Ciftci35Ali Sasal Vural
- Đội hình dự bị
-
7Funsho Bamgboye27Cengiz Demir15Recep Burak Yilmaz14Rui Pedro16Selimcan Temel25Ali Yildiz23Baran Sarka93Ismail Zobu34Demir Saricali11Jonathan OkoronkwoVeljko Simic 22Emirhan Basyigit 53Turac Boke 46Queensy Menig 11Jan Bieganski 15Djordje Nikolic 13Alaaddin Okumus 23Alex Pritchard 10Mehmet Seker 88Oguzhan Aksoy 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Volkan DemirelServet Cetin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Hatayspor vs Sivasspor: Số liệu thống kê
-
HataysporSivasspor
-
8Phạt góc9
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
15Tổng cú sút22
-
-
8Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút5
-
-
7Sút Phạt13
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
406Số đường chuyền373
-
-
84%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị3
-
-
19Đánh đầu25
-
-
9Đánh đầu thành công13
-
-
6Cứu thua5
-
-
7Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn3
-
-
18Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
7Cản phá thành công16
-
-
13Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass16
-
-
66Pha tấn công65
-
-
47Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 26 | 21 | 5 | 0 | 65 | 27 | 38 | 68 | T T H H T T |
2 | Fenerbahce | 26 | 19 | 5 | 2 | 63 | 23 | 40 | 62 | T T T H T H |
3 | Samsunspor | 27 | 15 | 6 | 6 | 44 | 30 | 14 | 51 | T T B H T H |
4 | Besiktas JK | 26 | 12 | 8 | 6 | 39 | 26 | 13 | 44 | T T T T B B |
5 | Eyupspor | 27 | 12 | 8 | 7 | 40 | 29 | 11 | 44 | B H B B T H |
6 | Gazisehir Gaziantep | 26 | 11 | 5 | 10 | 36 | 35 | 1 | 38 | B T B T T T |
7 | Goztepe | 26 | 10 | 7 | 9 | 44 | 34 | 10 | 37 | B H B H B H |
8 | Istanbul Basaksehir | 26 | 10 | 6 | 10 | 41 | 37 | 4 | 36 | T H B T B B |
9 | Trabzonspor | 26 | 9 | 8 | 9 | 43 | 31 | 12 | 35 | T B T B B T |
10 | Kasimpasa | 27 | 8 | 11 | 8 | 47 | 52 | -5 | 35 | T B B H B T |
11 | Caykur Rizespor | 27 | 10 | 3 | 14 | 34 | 46 | -12 | 33 | B B T T B B |
12 | Antalyaspor | 27 | 9 | 6 | 12 | 30 | 51 | -21 | 33 | H H T B T B |
13 | Konyaspor | 27 | 8 | 7 | 12 | 33 | 40 | -7 | 31 | B B H T B T |
14 | Alanyaspor | 27 | 8 | 7 | 12 | 31 | 40 | -9 | 31 | B B T B B B |
15 | Bodrumspor | 27 | 8 | 6 | 13 | 20 | 29 | -9 | 30 | H T T H T T |
16 | Sivasspor | 27 | 7 | 6 | 14 | 33 | 45 | -12 | 27 | B B H B T B |
17 | Kayserispor | 26 | 6 | 9 | 11 | 27 | 46 | -19 | 27 | T H T B T B |
18 | Hatayspor | 26 | 4 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 19 | B B T B T T |
19 | Adana Demirspor | 25 | 2 | 4 | 19 | 25 | 57 | -32 | 4 | B B H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation