Kết quả Kasimpasa vs Alanyaspor, 20h00 ngày 15/03
Kết quả Kasimpasa vs Alanyaspor
Đối đầu Kasimpasa vs Alanyaspor
Phong độ Kasimpasa gần đây
Phong độ Alanyaspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.05O 2.75
0.84U 2.75
0.901
2.05X
3.802
3.20Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.73O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kasimpasa vs Alanyaspor
-
Sân vận động: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 28
-
Kasimpasa vs Alanyaspor: Diễn biến chính
-
30'Mamadou Fall (Assist:Gokhan Gul)1-0
-
36'Haris Hajradinovic2-0
-
38'2-1
Tonny Trindade de Vilhena (Assist:Richard Candido Coelho)
-
46'2-1Hwang Ui Jo
Fatih Aksoy -
49'2-1Ozdemir
-
62'Josip Brekalo
Yasin Özcan2-1 -
64'2-1Efecan Karaca
Enes Keskin -
72'Jhon Espinoza2-1
-
76'Can Keles
Joia Nuno Da Costa2-1 -
79'Can Keles Goal cancelled2-1
-
81'2-1Nicolas Janvier
Florent Hadergjonaj -
90'Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Gokhan Gul2-1 -
90'Sadik Ciftpinar
Mortadha Ben Ouanes2-1
-
Kasimpasa vs Alanyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Kasimpasa3-5-21Andreas Gianniotis58Yasin Ozcan20Nicholas Opoku91Kamil Piatkowski77Kevin Rodrigues Pires12Mortadha Ben Ouanes6Gokhan Gul10Haris Hajradinovic14Jhon Espinoza7Mamadou Fall18Joia Nuno Da Costa9Sergio Duvan Cordova Lezama42Gaius Makouta52Tonny Trindade de Vilhena94Florent Hadergjonaj25Richard Candido Coelho8Enes Keskin88Ozdemir20Fatih Aksoy3Nuno Lima5Fidan Aliti1Ertugrul Taskiran
- Đội hình dự bị
-
11Can Keles9Josip Brekalo8Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu5Sadik Ciftpinar72Antonin Barak54Atakan Mujde38Sinan Bolat29Taylan Aydin42Emirhan Yigit23Sinan AlkasNicolas Janvier 17Efecan Karaca 7Hwang Ui Jo 16Jure Balkovec 29Yusuf Karagoz 99Umut Mert Toy 4Mert Bayram 23Arda Usluoglu 15Batuhan Yavuz 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kemal OzdesOmer Erdogan
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Kasimpasa vs Alanyaspor: Số liệu thống kê
-
KasimpasaAlanyaspor
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút3
-
-
12Sút Phạt13
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
334Số đường chuyền398
-
-
78%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
32Đánh đầu36
-
-
17Đánh đầu thành công17
-
-
1Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn5
-
-
11Ném biên28
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass25
-
-
76Pha tấn công89
-
-
40Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 26 | 21 | 5 | 0 | 65 | 27 | 38 | 68 | T T H H T T |
2 | Fenerbahce | 26 | 19 | 5 | 2 | 63 | 23 | 40 | 62 | T T T H T H |
3 | Samsunspor | 27 | 15 | 6 | 6 | 44 | 30 | 14 | 51 | T T B H T H |
4 | Besiktas JK | 26 | 12 | 8 | 6 | 39 | 26 | 13 | 44 | T T T T B B |
5 | Eyupspor | 27 | 12 | 8 | 7 | 40 | 29 | 11 | 44 | B H B B T H |
6 | Gazisehir Gaziantep | 26 | 11 | 5 | 10 | 36 | 35 | 1 | 38 | B T B T T T |
7 | Goztepe | 26 | 10 | 7 | 9 | 44 | 34 | 10 | 37 | B H B H B H |
8 | Istanbul Basaksehir | 26 | 10 | 6 | 10 | 41 | 37 | 4 | 36 | T H B T B B |
9 | Trabzonspor | 26 | 9 | 8 | 9 | 43 | 31 | 12 | 35 | T B T B B T |
10 | Kasimpasa | 27 | 8 | 11 | 8 | 47 | 52 | -5 | 35 | T B B H B T |
11 | Caykur Rizespor | 27 | 10 | 3 | 14 | 34 | 46 | -12 | 33 | B B T T B B |
12 | Antalyaspor | 27 | 9 | 6 | 12 | 30 | 51 | -21 | 33 | H H T B T B |
13 | Konyaspor | 27 | 8 | 7 | 12 | 33 | 40 | -7 | 31 | B B H T B T |
14 | Alanyaspor | 27 | 8 | 7 | 12 | 31 | 40 | -9 | 31 | B B T B B B |
15 | Bodrumspor | 27 | 8 | 6 | 13 | 20 | 29 | -9 | 30 | H T T H T T |
16 | Sivasspor | 27 | 7 | 6 | 14 | 33 | 45 | -12 | 27 | B B H B T B |
17 | Kayserispor | 26 | 6 | 9 | 11 | 27 | 46 | -19 | 27 | T H T B T B |
18 | Hatayspor | 26 | 4 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 19 | B B T B T T |
19 | Adana Demirspor | 25 | 2 | 4 | 19 | 25 | 57 | -32 | 4 | B B H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation