Kết quả Konyaspor vs Besiktas JK, 00h30 ngày 16/03
Kết quả Konyaspor vs Besiktas JK
Đối đầu Konyaspor vs Besiktas JK
Phong độ Konyaspor gần đây
Phong độ Besiktas JK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.03O 2.5
0.84U 2.5
1.021
2.90X
3.402
2.25Hiệp 1+0
1.14-0
0.73O 1
0.84U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Konyaspor vs Besiktas JK
-
Sân vận động: New Konya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 28
-
Konyaspor vs Besiktas JK: Diễn biến chính
-
26'Melih Bostan Card changed0-0
-
27'Alassane Ndao0-0
-
27'Melih Bostan0-0
-
39'0-0Tayyib Talha Sanuc
-
45'Ugurcan Yazgili (Assist:Tunahan Tasci)1-0
-
46'Hamidou Keyta
Tunahan Tasci1-0 -
46'1-0Semih Kilicsoy
Tayyib Talha Sanuc -
46'1-0Ernest Muci
Joao Mario -
46'1-0Emirhan Topcu
Gabriel Armando de Abreu -
55'1-0Onur Bulut
Felix Uduokhai -
61'Pedro Henrique Oliveira dos Santos
Ugurcan Yazgili1-0 -
62'Riechedly Bazoer
Yusuf Erdogan1-0 -
64'Alassane Ndao1-0
-
64'1-0Semih Kilicsoy
-
67'1-0Keny Arroyo
Alex Oxlade-Chamberlain -
67'Adil Demirbag1-0
-
78'Josip Calusic
Danijel Aleksic1-0 -
79'1-0Salih Ucan
Milot Rashica -
85'Nikola Boranijasevic
Hamidou Keyta1-0 -
85'Louka Andreassen
Melih Ibrahimoglu1-0
-
Konyaspor vs Besiktas JK: Đội hình chính và dự bị
-
Konyaspor3-4-31Deniz Ertas4Adil Demirbag16Marko Jevtovic5Ugurcan Yazgili12Haubert Sitya Guilherme9Danijel Aleksic77Melih Ibrahimoglu18Alassane Ndao10Yusuf Erdogan91Melih Bostan7Tunahan Tasci17Ciro Immobile7Milot Rashica27Rafael Ferreira Silva18Joao Mario83Gedson Carvalho Fernandes15Alex Oxlade-Chamberlain5Tayyib Talha Sanuc3Gabriel Armando de Abreu14Felix Uduokhai26Fuka Arthur Masuaku34Fehmi Mert Gunok
- Đội hình dự bị
-
15Josip Calusic11Louka Andreassen28Hamidou Keyta20Riechedly Bazoer24Nikola Boranijasevic8Pedro Henrique Oliveira dos Santos3Karahan Yasir Subasi19Kaan Akyazi43Ahmet Das42Morten BjorloErnest Muci 23Onur Bulut 4Salih Ucan 8Emirhan Topcu 53Semih Kilicsoy 9Keny Arroyo 10Amir Hadziahmetovic 6Ersin Destanoglu 30Goktug Baytekin 94Mustafa Erhan Hekimoglu 91
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Aleksandar StanojevicSenol Gunes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Konyaspor vs Besiktas JK: Số liệu thống kê
-
KonyasporBesiktas JK
-
4Phạt góc12
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút26
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài13
-
-
1Cản sút8
-
-
8Sút Phạt6
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
275Số đường chuyền507
-
-
77%Chuyền chính xác90%
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị3
-
-
30Đánh đầu26
-
-
13Đánh đầu thành công15
-
-
5Cứu thua0
-
-
8Rê bóng thành công7
-
-
5Đánh chặn5
-
-
13Ném biên21
-
-
0Woodwork2
-
-
8Cản phá thành công7
-
-
6Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass13
-
-
70Pha tấn công88
-
-
29Tấn công nguy hiểm99
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 26 | 21 | 5 | 0 | 65 | 27 | 38 | 68 | T T H H T T |
2 | Fenerbahce | 26 | 19 | 5 | 2 | 63 | 23 | 40 | 62 | T T T H T H |
3 | Samsunspor | 27 | 15 | 6 | 6 | 44 | 30 | 14 | 51 | T T B H T H |
4 | Besiktas JK | 26 | 12 | 8 | 6 | 39 | 26 | 13 | 44 | T T T T B B |
5 | Eyupspor | 27 | 12 | 8 | 7 | 40 | 29 | 11 | 44 | B H B B T H |
6 | Gazisehir Gaziantep | 26 | 11 | 5 | 10 | 36 | 35 | 1 | 38 | B T B T T T |
7 | Goztepe | 26 | 10 | 7 | 9 | 44 | 34 | 10 | 37 | B H B H B H |
8 | Istanbul Basaksehir | 26 | 10 | 6 | 10 | 41 | 37 | 4 | 36 | T H B T B B |
9 | Trabzonspor | 26 | 9 | 8 | 9 | 43 | 31 | 12 | 35 | T B T B B T |
10 | Kasimpasa | 27 | 8 | 11 | 8 | 47 | 52 | -5 | 35 | T B B H B T |
11 | Caykur Rizespor | 27 | 10 | 3 | 14 | 34 | 46 | -12 | 33 | B B T T B B |
12 | Antalyaspor | 27 | 9 | 6 | 12 | 30 | 51 | -21 | 33 | H H T B T B |
13 | Konyaspor | 27 | 8 | 7 | 12 | 33 | 40 | -7 | 31 | B B H T B T |
14 | Alanyaspor | 27 | 8 | 7 | 12 | 31 | 40 | -9 | 31 | B B T B B B |
15 | Bodrumspor | 27 | 8 | 6 | 13 | 20 | 29 | -9 | 30 | H T T H T T |
16 | Sivasspor | 27 | 7 | 6 | 14 | 33 | 45 | -12 | 27 | B B H B T B |
17 | Kayserispor | 26 | 6 | 9 | 11 | 27 | 46 | -19 | 27 | T H T B T B |
18 | Hatayspor | 26 | 4 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 19 | B B T B T T |
19 | Adana Demirspor | 25 | 2 | 4 | 19 | 25 | 57 | -32 | 4 | B B H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation