Kết quả Adana Demirspor vs Antalyaspor, 20h00 ngày 24/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 18

  • Adana Demirspor vs Antalyaspor: Diễn biến chính

  • 1'
    Babajide David Akintola (Assist:Yusuf Sari) goal 
    1-0
  • 32'
    1-0
    Ege Bilsel
  • 39'
    Arber Zeneli  
    Yusuf Sari  
    1-0
  • 45'
    Emre Akbaba (Assist:Arber Zeneli) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Sam Larsson
     Zymer Bytyqi
  • 46'
    2-0
     Ramzi Safuri
     Ege Bilsel
  • 58'
    Michut Edouard
    2-0
  • 63'
    2-0
     Deni Milosevic
     Ufuk Akyol
  • 65'
    Tayfun Aydogan  
    Michut Edouard  
    2-0
  • 68'
    Tayfun Aydogan
    2-0
  • 76'
    Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani  
    Yusuf Barasi  
    2-0
  • 80'
    2-0
    Bunyamin Balci
  • 82'
    2-0
     Emre Uzun
     Sander van der Streek
  • 82'
    2-0
     Bahadir Ozturk
     Bunyamin Balci
  • 85'
    2-1
    goal Erdogan Yesilyurt
  • 88'
    Benjamin Stambouli
    2-1
  • 90'
    2-1
    Adam Buksa
  • 90'
    Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
    2-1
  • Adana Demirspor vs Antalyaspor: Đội hình chính và dự bị

  • Adana Demirspor4-2-3-1
    71
    Shahrudin Mahammadaliyev
    32
    Yusuf Erdogan
    66
    Pape Abou Cisse
    4
    Semih Guler
    2
    Ismail Cokcalis
    20
    Michut Edouard
    90
    Benjamin Stambouli
    11
    Babajide David Akintola
    8
    Emre Akbaba
    7
    Yusuf Sari
    56
    Yusuf Barasi
    9
    Adam Buksa
    70
    Ege Bilsel
    22
    Sander van der Streek
    77
    Zymer Bytyqi
    18
    Jakub Kaluzinski
    19
    Ufuk Akyol
    7
    Bunyamin Balci
    89
    Veysel Sari
    21
    Omer Toprak
    17
    Erdogan Yesilyurt
    23
    Ataberk Dadakdeniz
    Antalyaspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
    6Tayfun Aydogan
    23Arber Zeneli
    21Abdulsamet Burak
    39Vedat Karakus
    19Mustafa Kapi
    3Abdurrahim Dursun
    16Izzet Celik
    87Osman Kaynak
    95Caner Kaban
    Deni Milosevic 20
    Ramzi Safuri 16
    Sam Larsson 10
    Bahadir Ozturk 3
    Emre Uzun 80
    Edinaldo Gomes Pereira,Naldo 44
    Sagiv Yehezkel 29
    Kagan Arican 12
    Mustafa Erdilman 30
    Harun Toprak 72
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Kluivert
    Nuri Sahin
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Adana Demirspor vs Antalyaspor: Số liệu thống kê

  • Adana Demirspor
    Antalyaspor
  • 1
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    9
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 315
    Số đường chuyền
    492
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    134
  •  
     
  • 19
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •