Kết quả Adanaspor vs Pendikspor, 01h45 ngày 26/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 3

  • Adanaspor vs Pendikspor: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goal Sandro Cesar Cordovil de Lima (Assist:Mesut Ozdemir)
  • 24'
    0-1
    Welinton Souza Silva
  • 40'
    0-2
    goal Emeka Eze (Assist:Enes Keskin)
  • 42'
    Metehan Altunbas (Assist:Adama Fofana) goal 
    1-2
  • 46'
    Abdoulaye Dabo
    1-2
  • 50'
    1-2
    Enes Keskin
  • 53'
    1-3
    goal Emeka Eze (Assist:Sandro Cesar Cordovil de Lima)
  • 67'
    Amadou Ciss (Assist:Ferhat Katipoglu) goal 
    2-3
  • 70'
    Ferhat Katipoglu
    2-3
  • 80'
    2-3
    Berkay Sulungoz
  • 85'
    Amadou Ciss Penalty awarded
    2-3
  • 87'
    Turgay Gemicibasi goal 
    3-3
  • 88'
    3-4
    goal Mesut Ozdemir (Assist:Nuno Sequeira)
  • 90'
    Samuel Yepie Yepie
    3-4
  • BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Adanaspor vs Pendikspor: Số liệu thống kê

  • Adanaspor
    Pendikspor
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 305
    Số đường chuyền
    395
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 25
    Long pass
    31
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •