Kết quả Ankaragucu vs Alanyaspor, 00h00 ngày 04/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 35

  • Ankaragucu vs Alanyaspor: Diễn biến chính

  • 10'
    Anastasios Chatzigiovannis (Assist:Alexis Flips) goal 
    1-0
  • 11'
    1-0
    Furkan Bayir
  • 61'
    Ali Kaan Guneren  
    Alexis Flips  
    1-0
  • 61'
    Riad Bajic  
    Ali Sowe  
    1-0
  • 62'
    Uros Radakovic
    1-0
  • 63'
    1-0
     Hwang Ui Jo
     Ahmed Hassan Koka
  • 63'
    1-0
     Loide Augusto
     Ozdemir
  • 68'
    Stelios Kitsiou
    1-0
  • 68'
    Garry Mendes Rodrigues  
    Anastasios Chatzigiovannis  
    1-0
  • 73'
    1-0
     Nicolas Janvier
     Efecan Karaca
  • 80'
    Tolga Cigerci  
    Efkan Bekiroglu  
    1-0
  • 80'
    Renaldo Cephas  
    Christian Bassogog  
    1-0
  • 87'
    1-0
    Furkan Bayir
  • 90'
    1-0
    Oguz Aydin
  • 90'
    1-1
    goal Oguz Aydin
  • 90'
    Tolga Cigerci
    1-1
  • Ankaragucu vs Alanyaspor: Đội hình chính và dự bị

  • Ankaragucu4-1-4-1
    99
    Bahadir Gungordu
    70
    Stelios Kitsiou
    18
    Nihad Mujakic
    26
    Uros Radakovic
    4
    Atakan Cankaya
    8
    Pedrinho
    7
    Anastasios Chatzigiovannis
    10
    Efkan Bekiroglu
    19
    Alexis Flips
    13
    Christian Bassogog
    22
    Ali Sowe
    9
    Ahmed Hassan Koka
    11
    Oguz Aydin
    7
    Efecan Karaca
    88
    Ozdemir
    25
    Richard Candido Coelho
    8
    Leroy Fer
    94
    Florent Hadergjonaj
    4
    Furkan Bayir
    5
    Fidan Aliti
    29
    Jure Balkovec
    1
    Ertugrul Taskiran
    Alanyaspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Riad Bajic
    11Garry Mendes Rodrigues
    29Renaldo Cephas
    30Tolga Cigerci
    23Ali Kaan Guneren
    32Federico Macheda
    25Ertac Ozbir
    35Kazimcan Karatas
    6Cem Turkmen
    45Yildirim Mert Cetin
    Loide Augusto 27
    Nicolas Janvier 17
    Hwang Ui Jo 16
    Carlos Eduardo Ferreira de Souza 28
    Pione Sisto 18
    Joao Pedro Barradas Novais 10
    Nuno Lima 2
    Fatih Aksoy 20
    Yusuf Karagoz 99
    Anderson Silva 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tolunay Kafkas
    Omer Erdogan
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Ankaragucu vs Alanyaspor: Số liệu thống kê

  • Ankaragucu
    Alanyaspor
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 308
    Số đường chuyền
    535
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    30
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •