Kết quả Ankaragucu vs Istanbulspor, 17h30 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 28

  • Ankaragucu vs Istanbulspor: Diễn biến chính

  • 26'
    Pedrinho
    0-0
  • 38'
    Ertac Ozbir
    0-0
  • 43'
    Bahadir Gungordu  
    Pedrinho  
    0-0
  • 43'
    0-0
     Emrehan Gedikli
     Emir Kaan Gultekin
  • 43'
    0-0
    Ali Yasar
  • 45'
    0-1
    goal Florian Loshaj
  • 46'
    Alexis Flips  
    Anastasios Chatzigiovannis  
    0-1
  • 46'
    Atakan Cankaya  
    Yildirim Mert Cetin  
    0-1
  • 52'
    0-1
    Okan Erdogan
  • 53'
    Christian Bassogog (Assist:Tolga Cigerci) goal 
    1-1
  • 54'
    Atakan Cankaya
    1-1
  • 69'
    Garry Mendes Rodrigues  
    Christian Bassogog  
    1-1
  • 76'
    1-1
     Demeaco Duhaney
     David Sambissa
  • 86'
    1-1
     Ozcan Sahan
     Jackson Kenio Santos Laurentino
  • 87'
    1-1
     Vefa Temel
     Mendy Mamadou
  • 87'
    Federico Macheda  
    Ali Sowe  
    1-1
  • 87'
    1-1
     Coly Racine
     Ali Yasar
  • 88'
    1-1
    Mehmet Yesil
  • 90'
    Garry Mendes Rodrigues
    1-1
  • Ankaragucu vs Istanbulspor: Đội hình chính và dự bị

  • Ankaragucu4-2-3-1
    25
    Ertac Ozbir
    35
    Kazimcan Karatas
    18
    Nihad Mujakic
    45
    Yildirim Mert Cetin
    70
    Stelios Kitsiou
    23
    Ali Kaan Guneren
    30
    Tolga Cigerci
    7
    Anastasios Chatzigiovannis
    8
    Pedrinho
    13
    Christian Bassogog
    22
    Ali Sowe
    12
    Mendy Mamadou
    19
    Emir Kaan Gultekin
    99
    Jackson Kenio Santos Laurentino
    7
    David Sambissa
    6
    Modestas Vorobjovas
    34
    Florian Loshaj
    66
    Ali Yasar
    23
    Okan Erdogan
    4
    Mehmet Yesil
    14
    Simon Deli
    59
    Alp Arda
    Istanbulspor3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Garry Mendes Rodrigues
    19Alexis Flips
    32Federico Macheda
    4Atakan Cankaya
    99Bahadir Gungordu
    9Riad Bajic
    17Riccardo Saponara
    80Olimpiu Vasile Morutan
    3Alper Uludag
    27Arda Ünyay
    Ozcan Sahan 20
    Emrehan Gedikli 9
    Coly Racine 13
    Vefa Temel 8
    Demeaco Duhaney 21
    Izzet Topatar 52
    Mücahit Serbest 26
    Eslem Ozturk 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tolunay Kafkas
    Fatih Tekke
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Ankaragucu vs Istanbulspor: Số liệu thống kê

  • Ankaragucu
    Istanbulspor
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 420
    Số đường chuyền
    421
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •