Kết quả Caykur Rizespor vs Fenerbahce, 01h45 ngày 26/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 3

  • Caykur Rizespor vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Frederico Rodrigues Santos
  • 15'
    0-1
    goal Frederico Rodrigues Santos (Assist:Dusan Tadic)
  • 29'
    Khusniddin Alikulov
    0-1
  • 32'
    Babajide David Akintola
    0-1
  • 45'
    0-1
    Caglar Soyuncu
  • 50'
    Taha Sahin
    0-1
  • 53'
    0-2
    goal Edin Dzeko (Assist:Mert Muldur)
  • 60'
    0-3
    goal Frederico Rodrigues Santos (Assist:Allan Saint-Maximin)
  • 61'
    Amir Hadziahmetovic  
    Giannis Papanikolaou  
    0-3
  • 61'
    Martin Minchev  
    Altin Zeqiri  
    0-3
  • 64'
    0-4
    goal Frederico Rodrigues Santos
  • 66'
    0-5
    Khusniddin Alikulov(OW)
  • 67'
    Anil Yasar  
    Dal Varesanovic  
    0-5
  • 67'
    Eray Korkmaz  
    Taha Sahin  
    0-5
  • 70'
    0-5
     Rodrigo Becao
     Caglar Soyuncu
  • 70'
    0-5
     Irfan Can Kahveci
     Allan Saint-Maximin
  • 70'
    0-5
     Youssef En-Nesyri
     Edin Dzeko
  • 78'
    0-5
     Cengiz Under
     Dusan Tadic
  • 79'
    Mithat Pala  
    Halil lbrahim Pehlivan  
    0-5
  • 81'
    0-5
     Levent Munir Mercan
     Frederico Rodrigues Santos
  • Caykur Rizespor vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Caykur Rizespor4-2-3-1
    23
    Gokhan Akkan
    3
    Halil lbrahim Pehlivan
    2
    Khusniddin Alikulov
    4
    Attila Mocsi
    37
    Taha Sahin
    6
    Giannis Papanikolaou
    10
    Ibrahim Olawoyin
    77
    Altin Zeqiri
    8
    Dal Varesanovic
    28
    Babajide David Akintola
    9
    Ali Sowe
    9
    Edin Dzeko
    10
    Dusan Tadic
    53
    Sebastian Szymanski
    97
    Allan Saint-Maximin
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    5
    Ismail Yuksek
    16
    Mert Muldur
    2
    Caglar Soyuncu
    6
    Alexander Djiku
    24
    Jayden Oosterwolde
    40
    Dominik Livakovic
    Fenerbahce4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Amir Hadziahmetovic
    90Martin Minchev
    54Mithat Pala
    27Eray Korkmaz
    16Anil Yasar
    18Muhamed Buljubasic
    21Oscar Pinchi
    1Tarik Cetin
    95Habil Ozbakir
    17Emrecan Bulut
    Rodrigo Becao 50
    Levent Munir Mercan 22
    Youssef En-Nesyri 19
    Irfan Can Kahveci 17
    Cengiz Under 20
    Cenk Tosun 23
    Irfan Can Egribayat 1
    Bartug Elmaz 28
    Oguz Aydin 70
    Samet Akaydin 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ilhan Palut
    Ismail Kartal
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Caykur Rizespor vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Caykur Rizespor
    Fenerbahce
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 428
    Số đường chuyền
    454
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 27
    Long pass
    26
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •