Kết quả Caykur Rizespor vs Gazisehir Gaziantep, 17h30 ngày 17/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 30

  • Caykur Rizespor vs Gazisehir Gaziantep: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Salem M Bakata
  • 35'
    Casper Höjer Nielsen
    0-0
  • 46'
    Altin Zeqiri  
    Gustavo Affonso Sauerbeck  
    0-0
  • 54'
    0-1
    goal Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor (Assist:Alexandru Maxim)
  • 59'
    0-1
    Alexandru Maxim
  • 59'
    Adolfo Julian Gaich  
    Muammer Sarikaya  
    0-1
  • 64'
    Salem M Bakata(OW)
    1-1
  • 71'
    Jonjo Shelvey
    1-1
  • 77'
    1-1
     Furkan Soyalp
     Ogun Ozcicek
  • 82'
    1-1
     Marko Jevtovic
     Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
  • 82'
    1-1
     Max-Alain Gradel
     Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
  • 84'
    Dal Varesanovic  
    Babajide David Akintola  
    1-1
  • 84'
    Ibrahim Olawoyin (Assist:Altin Zeqiri) goal 
    2-1
  • 88'
    2-1
     Aliou Badji
     Papy Mison Djilobodji
  • 88'
    2-1
     Lazar Markovic
     Alexandru Maxim
  • 90'
    Altin Zeqiri (Assist:Gokhan Akkan) goal 
    3-1
  • 90'
    Attila Mocsi  
    Martin Minchev  
    3-1
  • Caykur Rizespor vs Gazisehir Gaziantep: Đội hình chính và dự bị

  • Caykur Rizespor4-2-3-1
    23
    Gokhan Akkan
    5
    Casper Höjer Nielsen
    53
    Emirhan Topcu
    2
    Khusniddin Alikulov
    37
    Taha Sahin
    6
    Jonjo Shelvey
    24
    Muammer Sarikaya
    28
    Babajide David Akintola
    10
    Ibrahim Olawoyin
    11
    Gustavo Affonso Sauerbeck
    89
    Martin Minchev
    70
    Denis Dragus
    18
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
    23
    Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
    44
    Alexandru Maxim
    11
    Mustafa Eskihellac
    61
    Ogun Ozcicek
    15
    Ertugrul Ersoy
    63
    Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena
    3
    Papy Mison Djilobodji
    22
    Salem M Bakata
    33
    Florin Nita
    Gazisehir Gaziantep4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Adolfo Julian Gaich
    8Dal Varesanovic
    77Altin Zeqiri
    4Attila Mocsi
    27Eray Korkmaz
    3Halil lbrahim Pehlivan
    1Tarik Cetin
    16Anil Yasar
    20Mame Mor Faye
    19Oumar Diouf
    Aliou Badji 7
    Lazar Markovic 50
    Marko Jevtovic 8
    Furkan Soyalp 5
    Max-Alain Gradel 10
    Iranilton Sousa Morais Junior 13
    Batuhan Ahmet Sen 19
    Arda Kizildag 4
    Mirza Cihan 26
    Bahadir Golgeli 91
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ilhan Palut
    Marius Sumudica
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Caykur Rizespor vs Gazisehir Gaziantep: Số liệu thống kê

  • Caykur Rizespor
    Gazisehir Gaziantep
  • 6
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 396
    Số đường chuyền
    394
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •