Kết quả Fenerbahce vs Sivasspor, 00h00 ngày 05/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 14

  • Fenerbahce vs Sivasspor: Diễn biến chính

  • 14'
    Samet Akaydin
    0-0
  • 17'
    Sebastian Szymanski (Assist:Dusan Tadic) goal 
    1-0
  • 42'
    Irfan Can Kahveci (Assist:Bright Osayi Samuel) goal 
    2-0
  • 50'
    2-1
    goal Rey Manaj (Assist:Samuel Saiz Alonso)
  • 56'
    2-1
    Charilaos Charisis
  • 65'
    Ismail Yuksek  
    Miguel Crespo da Silva  
    2-1
  • 68'
    Alaaddin Okumus(OW)
    3-1
  • 74'
    3-1
     Roman Kvet
     Clinton Mua Njie
  • 74'
    3-1
     Hakan Arslan
     Yunus Emre Konak
  • 74'
    3-1
     Abdulkadir Parmak
     Samuel Saiz Alonso
  • 74'
    Joshua King  
    Frederico Rodrigues Santos  
    3-1
  • 75'
    Edin Dzeko (Assist:Dusan Tadic) goal 
    4-1
  • 79'
    4-1
     Ziya Erdal
     Ugur Ciftci
  • 79'
    4-1
     Kader Keita
     Charilaos Charisis
  • 83'
    Mert Mulder  
    Bright Osayi Samuel  
    4-1
  • 84'
    Emre Mor  
    Dusan Tadic  
    4-1
  • Fenerbahce vs Sivasspor: Đội hình chính và dự bị

  • Fenerbahce4-2-3-1
    40
    Dominik Livakovic
    7
    Ferdi Kadioglu
    24
    Jayden Oosterwolde
    3
    Samet Akaydin
    21
    Bright Osayi Samuel
    35
    Frederico Rodrigues Santos
    27
    Miguel Crespo da Silva
    10
    Dusan Tadic
    53
    Sebastian Szymanski
    17
    Irfan Can Kahveci
    9
    Edin Dzeko
    9
    Rey Manaj
    16
    Burak Kapacak
    8
    Charilaos Charisis
    24
    Samuel Saiz Alonso
    10
    Clinton Mua Njie
    72
    Yunus Emre Konak
    23
    Alaaddin Okumus
    88
    Caner Osmanpasa
    14
    Samba Camara
    3
    Ugur Ciftci
    35
    Ali Sasal Vural
    Sivasspor4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Joshua King
    5Ismail Yuksek
    99Emre Mor
    16Mert Mulder
    23Michy Batshuayi
    22Mehmet Umut Nayir
    20Cengiz Under
    70Irfan Can Egribayat
    28Bartug Elmaz
    95Yusuf Akcicek
    Roman Kvet 19
    Ziya Erdal 58
    Hakan Arslan 37
    Abdulkadir Parmak 5
    Kader Keita 6
    Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele 4
    ACHILLEAS POUNGOURAS 44
    Ahmed Musa 7
    Murat Paluli 99
    Muammer Zulfikar Yildirim 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ismail Kartal
    Servet Cetin
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Fenerbahce vs Sivasspor: Số liệu thống kê

  • Fenerbahce
    Sivasspor
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 418
    Số đường chuyền
    409
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    118
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •