Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Hatayspor, 22h59 ngày 05/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 35

  • Gazisehir Gaziantep vs Hatayspor: Diễn biến chính

  • 12'
    Papy Mison Djilobodji goal 
    1-0
  • 15'
    1-1
    goal Guy-Marcelin Kilama (Assist:Faouzi Ghoulam)
  • 23'
    1-1
    Recep Burak Yilmaz
  • 32'
    1-1
    Faouzi Ghoulam
  • 46'
    1-1
     Abdulkadir Parmak
     Mehdi Boudjemaa
  • 52'
    1-1
    Kamil Ahmet Corekci
  • 56'
    Papy Mison Djilobodji
    1-1
  • 62'
    Arda Kizildag
    1-1
  • 65'
    Omurcan Artan  
    Arda Kizildag  
    1-1
  • 66'
    Janio Bikel  
    Ogun Ozcicek  
    1-1
  • 68'
    1-1
    Dogukan Sinik
  • 71'
    1-1
     Omer Beyaz
     Dogukan Sinik
  • 79'
    1-1
    Omer Beyaz
  • 81'
    Max-Alain Gradel  
    Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga  
    1-1
  • 86'
    Denis Dragus
    1-1
  • 87'
    Furkan Soyalp  
    Mustafa Eskihellac  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Gorkem Saglam
     Fisayo Dele-Bashiru
  • 90'
    1-1
     Ibrahim Halil Dervisoglu
     Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
  • 90'
    1-1
     Cemali Sertel
     Faouzi Ghoulam
  • Gazisehir Gaziantep vs Hatayspor: Đội hình chính và dự bị

  • Gazisehir Gaziantep4-3-3
    33
    Florin Nita
    22
    Salem M Bakata
    3
    Papy Mison Djilobodji
    4
    Arda Kizildag
    15
    Ertugrul Ersoy
    23
    Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
    63
    Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena
    61
    Ogun Ozcicek
    11
    Mustafa Eskihellac
    70
    Denis Dragus
    18
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
    10
    Carlos Strandberg
    70
    Dogukan Sinik
    8
    Mehdi Boudjemaa
    17
    Fisayo Dele-Bashiru
    77
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
    4
    Chandrel Massanga
    2
    Kamil Ahmet Corekci
    3
    Guy-Marcelin Kilama
    15
    Recep Burak Yilmaz
    13
    Faouzi Ghoulam
    1
    Erce Kardesler
    Hatayspor4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Janio Bikel
    5Furkan Soyalp
    27Omurcan Artan
    10Max-Alain Gradel
    13Iranilton Sousa Morais Junior
    7Aliou Badji
    50Lazar Markovic
    19Batuhan Ahmet Sen
    26Mirza Cihan
    91Bahadir Golgeli
    Gorkem Saglam 5
    Cemali Sertel 88
    Omer Beyaz 7
    Ibrahim Halil Dervisoglu 11
    Abdulkadir Parmak 6
    Renat Dadashov 9
    Kerim Alici 22
    Cengiz Demir 27
    Visar Bekaj 12
    Demir Saricali 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marius Sumudica
    Volkan Demirel
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Gazisehir Gaziantep vs Hatayspor: Số liệu thống kê

  • Gazisehir Gaziantep
    Hatayspor
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 343
    Số đường chuyền
    362
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •