Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Pendikspor, 21h00 ngày 05/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 19

  • Gazisehir Gaziantep vs Pendikspor: Diễn biến chính

  • 12'
    Denis Dragus (Assist:Mustafa Eskihellac) goal 
    1-0
  • 32'
    Ogun Ozcicek
    1-0
  • 45'
    1-0
    Nuno Sequeira
  • 49'
    Ogun Ozcicek (Assist:Alexandru Maxim) goal 
    2-0
  • 57'
    2-0
    Arnaud Lusamba
  • 65'
    2-0
     Leandro Kappel
     Emre Tasdemir
  • 65'
    2-0
     Erdem Ozgenc
     Serkan Asan
  • 67'
    Furkan Soyalp  
    Lazar Markovic  
    2-0
  • 70'
    2-0
    Endri Cekici
  • 75'
    2-0
    Leandro Kappel Penalty awarded
  • 76'
    Papy Mison Djilobodji
    2-0
  • 77'
    2-1
    goal Erdem Ozgenc
  • 80'
    2-2
    goal Erencan Yardimci (Assist:Gokcan Kaya)
  • 82'
    Ogulcan Caglayan  
    Ogun Ozcicek  
    2-2
  • 82'
    2-2
    Gokcan Kaya
  • 82'
    2-2
    Alpaslan Ozturk
  • 83'
    2-2
    Fredrik Midtsjo
  • 85'
    Jose Brayan Riascos Valencia  
    Alexandru Maxim  
    2-2
  • 90'
    2-2
     Abdoulaye Diaby
     Gokcan Kaya
  • Gazisehir Gaziantep vs Pendikspor: Đội hình chính và dự bị

  • Gazisehir Gaziantep3-4-2-1
    33
    Florin Nita
    3
    Papy Mison Djilobodji
    63
    Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena
    4
    Arda Kizildag
    22
    Salem M Bakata
    61
    Ogun Ozcicek
    8
    Marko Jevtovic
    11
    Mustafa Eskihellac
    44
    Alexandru Maxim
    50
    Lazar Markovic
    70
    Denis Dragus
    11
    Halil Akbunar
    99
    Erencan Yardimci
    3
    Emre Tasdemir
    18
    Fredrik Midtsjo
    66
    Arnaud Lusamba
    58
    Gokcan Kaya
    61
    Serkan Asan
    20
    Berkay Sulungoz
    33
    Alpaslan Ozturk
    6
    Nuno Sequeira
    1
    Erdem Canpolat
    Pendikspor4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 94Jose Brayan Riascos Valencia
    5Furkan Soyalp
    23Ogulcan Caglayan
    13Iranilton Sousa Morais Junior
    19Batuhan Ahmet Sen
    9Ilker Karakas
    15Ertugrul Ersoy
    27Omurcan Artan
    26Mirza Cihan
    91Bahadir Golgeli
    Abdoulaye Diaby 21
    Leandro Kappel 7
    Erdem Ozgenc 22
    Endri Cekici 8
    Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram 34
    Ibrahim Akdag 24
    Burak Ogur 35
    Murat Akca 13
    Melih Guney 70
    Efe Sayhan 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marius Sumudica
    Osman Ozkoylu
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Gazisehir Gaziantep vs Pendikspor: Số liệu thống kê

  • Gazisehir Gaziantep
    Pendikspor
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 413
    Số đường chuyền
    452
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    7
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    30
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •