Kết quả Hatayspor vs Ankaragucu, 22h59 ngày 12/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 36

  • Hatayspor vs Ankaragucu: Diễn biến chính

  • 5'
    Dogukan Sinik
    0-0
  • 35'
    0-0
    Atakan Cankaya
  • 46'
    Rui Pedro  
    Dogukan Sinik  
    0-0
  • 53'
    Kamil Ahmet Corekci
    0-0
  • 64'
    0-0
     Federico Macheda
     Ali Sowe
  • 64'
    0-0
     Ali Kaan Guneren
     Alexis Flips
  • 69'
    Gorkem Saglam  
    Mehdi Boudjemaa  
    0-0
  • 69'
    Ibrahim Halil Dervisoglu  
    Carlos Strandberg  
    0-0
  • 71'
    Gorkem Saglam (Assist:Rui Pedro) goal 
    1-0
  • 72'
    1-0
     Garry Mendes Rodrigues
     Christian Bassogog
  • 74'
    Faouzi Ghoulam
    1-0
  • 80'
    1-0
     Riccardo Saponara
     Efkan Bekiroglu
  • 80'
    1-0
     Riad Bajic
     Anastasios Chatzigiovannis
  • 81'
    Erce Kardesler
    1-0
  • 85'
    1-1
    goal Federico Macheda (Assist:Garry Mendes Rodrigues)
  • 88'
    Cemali Sertel  
    Faouzi Ghoulam  
    1-1
  • 88'
    Renat Dadashov  
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Federico Macheda
  • 90'
    Cengiz Demir
    1-1
  • 90'
    Renat Dadashov (Assist:Rui Pedro) goal 
    2-1
  • 90'
    Rui Pedro
    2-1
  • Hatayspor vs Ankaragucu: Đội hình chính và dự bị

  • Hatayspor4-1-4-1
    1
    Erce Kardesler
    13
    Faouzi Ghoulam
    27
    Cengiz Demir
    3
    Guy-Marcelin Kilama
    2
    Kamil Ahmet Corekci
    4
    Chandrel Massanga
    77
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
    17
    Fisayo Dele-Bashiru
    8
    Mehdi Boudjemaa
    70
    Dogukan Sinik
    10
    Carlos Strandberg
    22
    Ali Sowe
    13
    Christian Bassogog
    19
    Alexis Flips
    10
    Efkan Bekiroglu
    7
    Anastasios Chatzigiovannis
    8
    Pedrinho
    4
    Atakan Cankaya
    26
    Uros Radakovic
    18
    Nihad Mujakic
    70
    Stelios Kitsiou
    25
    Ertac Ozbir
    Ankaragucu4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Renat Dadashov
    5Gorkem Saglam
    14Rui Pedro
    11Ibrahim Halil Dervisoglu
    88Cemali Sertel
    29Giorgi Aburjania
    22Kerim Alici
    7Omer Beyaz
    31Oguzhan Matur
    12Visar Bekaj
    Riad Bajic 9
    Garry Mendes Rodrigues 11
    Federico Macheda 32
    Riccardo Saponara 17
    Ali Kaan Guneren 23
    Renaldo Cephas 29
    Bahadir Gungordu 99
    Kazimcan Karatas 35
    Cem Turkmen 6
    Yildirim Mert Cetin 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Volkan Demirel
    Tolunay Kafkas
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Hatayspor vs Ankaragucu: Số liệu thống kê

  • Hatayspor
    Ankaragucu
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 352
    Số đường chuyền
    522
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •