Kết quả Hatayspor vs Karagumruk, 21h00 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 24

  • Hatayspor vs Karagumruk: Diễn biến chính

  • 41'
    Chandrel Massanga (Assist:Gorkem Saglam) goal 
    1-0
  • 48'
    1-0
    Federico Ceccherini
  • 51'
    Carlos Strandberg goal 
    2-0
  • 56'
    2-0
     Sofiane Feghouli
     Andrea Bertolacci
  • 57'
    2-0
     Can Keles
     Marcus Rohden
  • 67'
    Mehdi Boudjemaa  
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes  
    2-0
  • 75'
    Abdulkadir Parmak  
    Gorkem Saglam  
    2-0
  • 75'
    2-0
     Tonio Teklic
     Emre Mor
  • 81'
    2-0
     Kevin Lasagna
     Levent Munir Mercan
  • 82'
    2-0
     Koray Gunter
     Davide Biraschi
  • 83'
    2-0
    Can Keles
  • 86'
    2-1
    goal Kevin Lasagna
  • 90'
    Nikola Maksimovic  
    Carlos Strandberg  
    2-1
  • 90'
    Chandrel Massanga (Assist:Dogukan Sinik) goal 
    3-1
  • 90'
    Dogukan Sinik  
    Rigoberto Rivas  
    3-1
  • 90'
    Renat Dadashov  
    Fisayo Dele-Bashiru  
    3-1
  • Hatayspor vs Karagumruk: Đội hình chính và dự bị

  • Hatayspor4-1-4-1
    1
    Erce Kardesler
    88
    Cemali Sertel
    15
    Recep Burak Yilmaz
    3
    Guy-Marcelin Kilama
    2
    Kamil Ahmet Corekci
    5
    Gorkem Saglam
    99
    Rigoberto Rivas
    17
    Fisayo Dele-Bashiru
    4
    Chandrel Massanga
    77
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
    10
    Carlos Strandberg
    19
    Serdar Dursun
    11
    Emre Mor
    9
    Valentin Eysseric
    10
    Guven Yalcin
    91
    Andrea Bertolacci
    6
    Marcus Rohden
    4
    Davide Biraschi
    54
    Salih Dursun
    26
    Federico Ceccherini
    18
    Levent Munir Mercan
    31
    Salvatore Sirigu
    Karagumruk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Renat Dadashov
    8Mehdi Boudjemaa
    19Nikola Maksimovic
    70Dogukan Sinik
    6Abdulkadir Parmak
    18Armin Hodzic
    31Oguzhan Matur
    22Kerim Alici
    27Cengiz Demir
    12Visar Bekaj
    Sofiane Feghouli 8
    Can Keles 7
    Tonio Teklic 99
    Koray Gunter 25
    Kevin Lasagna 15
    Frederic Veseli 3
    Dimitrios Kourbelis 21
    Flavio Paoletti 97
    Emir Tintis 22
    Emre Bilgin 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Volkan Demirel
    Alparslan Erdem
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Hatayspor vs Karagumruk: Số liệu thống kê

  • Hatayspor
    Karagumruk
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 294
    Số đường chuyền
    459
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 51
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •