Kết quả Istanbulspor vs Caykur Rizespor, 21h00 ngày 02/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 31

  • Istanbulspor vs Caykur Rizespor: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Ibrahim Olawoyin (Assist:Altin Zeqiri)
  • 44'
    0-2
    goal Martin Minchev (Assist:Altin Zeqiri)
  • 44'
    Coly Racine
    0-2
  • 45'
    Simon Deli
    0-2
  • 45'
    0-2
    Emirhan Topcu
  • 45'
    Ozcan Sahan
    0-2
  • 46'
    Vefa Temel  
    Ozcan Sahan  
    0-2
  • 54'
    0-2
    Khusniddin Alikulov
  • 59'
    0-2
     Gustavo Affonso Sauerbeck
     Altin Zeqiri
  • 62'
    Tunahan Samdanli  
    Mendy Mamadou  
    0-2
  • 64'
    0-3
    goal Martin Minchev (Assist:Gustavo Affonso Sauerbeck)
  • 67'
    0-3
     Anil Yasar
     Emirhan Topcu
  • 67'
    0-3
     Muammer Sarikaya
     Dal Varesanovic
  • 68'
    0-3
     Adolfo Julian Gaich
     Martin Minchev
  • 74'
    Djakaridja Gillardinho Junior Traore  
    David Sambissa  
    0-3
  • 81'
    0-3
     Attila Mocsi
     Ibrahim Olawoyin
  • 83'
    Florian Loshaj
    0-3
  • 88'
    Emir Mustafa Vurusaner  
    Emir Kaan Gultekin  
    0-3
  • 88'
    Eren Arda San  
    Jackson Kenio Santos Laurentino  
    0-3
  • 90'
    0-4
    goal Babajide David Akintola
  • Istanbulspor vs Caykur Rizespor: Đội hình chính và dự bị

  • Istanbulspor5-3-2
    59
    Alp Arda
    7
    David Sambissa
    13
    Coly Racine
    14
    Simon Deli
    4
    Mehmet Yesil
    21
    Demeaco Duhaney
    99
    Jackson Kenio Santos Laurentino
    20
    Ozcan Sahan
    34
    Florian Loshaj
    19
    Emir Kaan Gultekin
    12
    Mendy Mamadou
    89
    Martin Minchev
    28
    Babajide David Akintola
    10
    Ibrahim Olawoyin
    77
    Altin Zeqiri
    6
    Jonjo Shelvey
    8
    Dal Varesanovic
    37
    Taha Sahin
    2
    Khusniddin Alikulov
    53
    Emirhan Topcu
    3
    Halil lbrahim Pehlivan
    23
    Gokhan Akkan
    Caykur Rizespor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 41Tunahan Samdanli
    8Vefa Temel
    88Djakaridja Gillardinho Junior Traore
    97Eren Arda San
    18Emir Mustafa Vurusaner
    1Murat Eser
    26Mücahit Serbest
    70Kaan Vardar
    Adolfo Julian Gaich 9
    Gustavo Affonso Sauerbeck 11
    Attila Mocsi 4
    Muammer Sarikaya 24
    Anil Yasar 16
    Tarik Cetin 1
    Canberk Yurdakul 40
    Güvenc Usta 66
    Eray Korkmaz 27
    Oumar Diouf 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fatih Tekke
    Ilhan Palut
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Istanbulspor vs Caykur Rizespor: Số liệu thống kê

  • Istanbulspor
    Caykur Rizespor
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 475
    Số đường chuyền
    423
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •