Kết quả Istanbulspor vs Karagumruk, 17h30 ngày 20/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 33

  • Istanbulspor vs Karagumruk: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Koray Gunter
  • 35'
    0-0
    Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao Goal Disallowed
  • 45'
    0-0
    Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
  • 47'
    Modestas Vorobjovas
    0-0
  • 60'
    0-0
     Salih Dursun
     Koray Gunter
  • 60'
    0-0
     Guven Yalcin
     Can Keles
  • 64'
    0-0
    Emre Mor
  • 70'
    Okan Erdogan  
    Ali Yasar  
    0-0
  • 70'
    Demeaco Duhaney  
    David Sambissa  
    0-0
  • 70'
    0-0
     Sofiane Feghouli
     Dimitrios Kourbelis
  • 70'
    0-0
     Flavio Paoletti
     Andrea Bertolacci
  • 74'
    0-0
     Kevin Lasagna
     Emre Mor
  • 78'
    Vefa Temel  
    Jackson Kenio Santos Laurentino  
    0-0
  • 85'
    Coly Racine goal 
    1-0
  • 86'
    1-1
    goal Guven Yalcin (Assist:Marcus Rohden)
  • 90'
    Florian Loshaj
    1-1
  • 90'
    1-2
    goal Sofiane Feghouli
  • 90'
    Coly Racine
    1-2
  • 90'
    1-2
    Davide Biraschi
  • 90'
    Ozcan Sahan  
    Mendy Mamadou  
    1-2
  • Istanbulspor vs Karagumruk: Đội hình chính và dự bị

  • Istanbulspor5-4-1
    59
    Alp Arda
    66
    Ali Yasar
    13
    Coly Racine
    14
    Simon Deli
    4
    Mehmet Yesil
    7
    David Sambissa
    99
    Jackson Kenio Santos Laurentino
    34
    Florian Loshaj
    6
    Modestas Vorobjovas
    12
    Mendy Mamadou
    19
    Emir Kaan Gultekin
    11
    Emre Mor
    70
    Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
    7
    Can Keles
    6
    Marcus Rohden
    21
    Dimitrios Kourbelis
    91
    Andrea Bertolacci
    30
    Nazim Sangare
    4
    Davide Biraschi
    25
    Koray Gunter
    18
    Levent Munir Mercan
    31
    Salvatore Sirigu
    Karagumruk4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Ozcan Sahan
    23Okan Erdogan
    8Vefa Temel
    21Demeaco Duhaney
    26Mücahit Serbest
    88Djakaridja Gillardinho Junior Traore
    Sofiane Feghouli 8
    Kevin Lasagna 15
    Flavio Paoletti 97
    Salih Dursun 54
    Guven Yalcin 10
    Frederic Veseli 3
    Adnan Ugur 77
    Tonio Teklic 99
    Emir Tintis 22
    Emre Bilgin 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fatih Tekke
    Alparslan Erdem
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Istanbulspor vs Karagumruk: Số liệu thống kê

  • Istanbulspor
    Karagumruk
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 345
    Số đường chuyền
    471
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    137
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    85
  •