Kết quả Kasimpasa vs Hatayspor, 17h30 ngày 20/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 21

  • Kasimpasa vs Hatayspor: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Giorgi Aburjania
  • 57'
    Ogulcan Caglayan  
    Iron Gomis  
    0-0
  • 62'
    Mamadou Fall Penalty cancelled
    0-0
  • 70'
    0-0
     Chandrel Massanga
     Giorgi Aburjania
  • 70'
    0-0
     Renat Dadashov
     Carlos Strandberg
  • 74'
    Claudio Winck Neto goal 
    1-0
  • 75'
    1-0
    Kamil Ahmet Corekci
  • 79'
    Joia Nuno Da Costa (Assist:Haris Hajradinovic) goal 
    2-0
  • 82'
    Claudio Winck Neto
    2-0
  • 83'
    2-0
     Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
     Omer Beyaz
  • 83'
    2-0
     Armin Hodzic
     Kamil Ahmet Corekci
  • 88'
    Julien Ngoy  
    Joia Nuno Da Costa  
    2-0
  • 89'
    Mamadou Fall (Assist:Ogulcan Caglayan) goal 
    3-0
  • 89'
    3-0
     Mehdi Boudjemaa
     Fisayo Dele-Bashiru
  • 90'
    Selim Dilli  
    Haris Hajradinovic  
    3-0
  • Kasimpasa vs Hatayspor: Đội hình chính và dự bị

  • Kasimpasa4-2-3-1
    1
    Andreas Gianniotis
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    58
    Yasin Özcan
    5
    Sadik Ciftpinar
    2
    Claudio Winck Neto
    35
    Aytac Kara
    6
    Gokhan Gul
    97
    Iron Gomis
    10
    Haris Hajradinovic
    7
    Mamadou Fall
    18
    Joia Nuno Da Costa
    10
    Carlos Strandberg
    7
    Omer Beyaz
    17
    Fisayo Dele-Bashiru
    99
    Rigoberto Rivas
    5
    Gorkem Saglam
    29
    Giorgi Aburjania
    22
    Kerim Alici
    3
    Guy-Marcelin Kilama
    19
    Nikola Maksimovic
    2
    Kamil Ahmet Corekci
    12
    Visar Bekaj
    Hatayspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Julien Ngoy
    14Ogulcan Caglayan
    20Selim Dilli
    25Ali Emre Yanar
    29Taylan Aydin
    13Adnan Aktas
    98Melih Akyüz
    42Emirhan Yigit
    19Sarp Yavrucu
    90Alp Efe Kilinc
    Renat Dadashov 9
    Armin Hodzic 18
    Chandrel Massanga 4
    Mehdi Boudjemaa 8
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes 77
    Cengiz Demir 27
    Oguzhan Matur 31
    Burak Bekaroglu 86
    Recep Burak Yilmaz 15
    Demir Saricali 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kemal Ozdes
    Volkan Demirel
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Kasimpasa vs Hatayspor: Số liệu thống kê

  • Kasimpasa
    Hatayspor
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 411
    Số đường chuyền
    366
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •