Kết quả Pendikspor vs Besiktas JK, 22h59 ngày 20/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 21

  • Pendikspor vs Besiktas JK: Diễn biến chính

  • 4'
    Mehmet Umut Nayir (Assist:Mame Baba Thiam) goal 
    1-0
  • 21'
    Mehmet Umut Nayir
    1-0
  • 23'
    1-0
    Demir Ege Tiknaz
  • 46'
    1-0
     Rachid Ghezzal
     Demir Ege Tiknaz
  • 56'
    1-0
    Onur Bulut
  • 66'
    1-0
     Jackson Muleka Kyanvubu
     Cenk Tosun
  • 66'
    1-0
     Ante Rebic
     Semih Kiliçsoy
  • 70'
    Halil Akbunar (Assist:Erencan Yardimci) goal 
    2-0
  • 73'
    Endri Cekici  
    Erencan Yardimci  
    2-0
  • 74'
    Mame Baba Thiam (Assist:Halil Akbunar) goal 
    3-0
  • 82'
    Nuno Sequeira (Assist:Halil Akbunar) goal 
    4-0
  • 86'
    Murat Akca  
    Alpaslan Ozturk  
    4-0
  • 86'
    Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram  
    Mehmet Umut Nayir  
    4-0
  • 86'
    4-0
     Necip Uysal
     Tayfur Bingol
  • 90'
    Abdoulaye Diaby  
    Halil Akbunar  
    4-0
  • 90'
    Leandro Kappel  
    Mame Baba Thiam  
    4-0
  • Pendikspor vs Besiktas JK: Đội hình chính và dự bị

  • Pendikspor4-2-3-1
    1
    Erdem Canpolat
    6
    Nuno Sequeira
    14
    Joher Khadim Rassoul
    33
    Alpaslan Ozturk
    22
    Erdem Ozgenc
    18
    Fredrik Midtsjo
    24
    Ibrahim Akdag
    27
    Mame Baba Thiam
    99
    Erencan Yardimci
    11
    Halil Akbunar
    17
    Mehmet Umut Nayir
    9
    Cenk Tosun
    11
    Milot Rashica
    75
    Tayfur Bingol
    83
    Gedson Carvalho Fernandes
    90
    Semih Kiliçsoy
    21
    Demir Ege Tiknaz
    4
    Onur Bulut
    5
    Tayyib Talha Sanuc
    22
    Baktiyor Zaynutdinov
    77
    Umut Meras
    34
    Fehmi Mert Gunok
    Besiktas JK4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Endri Cekici
    34Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram
    21Abdoulaye Diaby
    7Leandro Kappel
    13Murat Akca
    20Berkay Sulungoz
    61Serkan Asan
    35Burak Ogur
    78Erdem Calik
    70Melih Guney
    Rachid Ghezzal 18
    Jackson Muleka Kyanvubu 40
    Ante Rebic 7
    Necip Uysal 20
    Jonas Svensson 2
    Serkan Terzi 79
    Yakup Kilic 65
    Ersin Destanoglu 1
    Emrecan Bulut 99
    Mustafa Erhan Hekimoglu 64
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Osman Ozkoylu
    Senol Gunes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Pendikspor vs Besiktas JK: Số liệu thống kê

  • Pendikspor
    Besiktas JK
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 292
    Số đường chuyền
    531
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •