Kết quả Pendikspor vs Kayserispor, 20h00 ngày 28/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 34

  • Pendikspor vs Kayserispor: Diễn biến chính

  • 7'
    Papa Alioune Ndiaye goal 
    1-0
  • 7'
    1-0
    Mehdi Bourabia
  • 45'
    1-1
    goal Aylton Aylton Boa Morte (Assist:Miguel Cardoso)
  • 46'
    1-1
     Kartal Kayra Yilmaz
     Hasan Ali Kaldirim
  • 56'
    1-2
    goal Mehdi Bourabia
  • 60'
    1-2
    Otabek Shukurov
  • 69'
    Abdoulaye Diaby  
    Halil Akbunar  
    1-2
  • 69'
    Emeka Eze  
    Erdem Ozgenc  
    1-2
  • 71'
    Mame Baba Thiam Goal Disallowed
    1-2
  • 77'
    1-2
     Joseph Attamah
     Arif Kocaman
  • 80'
    Arnaud Lusamba
    1-2
  • 84'
    Erencan Yardimci  
    Mehmet Umut Nayir  
    1-2
  • 86'
    1-2
     Yaw Ackah
     Aylton Aylton Boa Morte
  • 86'
    1-2
    Bilal Bayazit
  • 90'
    1-2
    Mehdi Bourabia
  • 90'
    Nuno Sequeira
    1-2
  • 90'
    Alpaslan Ozturk
    1-2
  • 90'
    1-2
     Baran Gezek
     Duckens Nazon
  • Pendikspor vs Kayserispor: Đội hình chính và dự bị

  • Pendikspor4-2-3-1
    35
    Burak Ogur
    6
    Nuno Sequeira
    13
    Murat Akca
    33
    Alpaslan Ozturk
    22
    Erdem Ozgenc
    66
    Arnaud Lusamba
    5
    Papa Alioune Ndiaye
    27
    Mame Baba Thiam
    58
    Gokcan Kaya
    11
    Halil Akbunar
    17
    Mehmet Umut Nayir
    9
    Duckens Nazon
    70
    Aylton Aylton Boa Morte
    7
    Miguel Cardoso
    28
    Ramazan Civelek
    29
    Otabek Shukurov
    10
    Mehdi Bourabia
    11
    Gokhan Sazdagi
    4
    Dimitrios Kolovetsios
    54
    Arif Kocaman
    33
    Hasan Ali Kaldirim
    25
    Bilal Bayazit
    Kayserispor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Abdoulaye Diaby
    90Emeka Eze
    99Erencan Yardimci
    8Endri Cekici
    23Welinton Souza Silva
    7Leandro Kappel
    3Emre Tasdemir
    14Joher Khadim Rassoul
    25Efe Sayhan
    53Muhammed Tavukcu
    Joseph Attamah 3
    Yaw Ackah 89
    Kartal Kayra Yilmaz 8
    Baran Gezek 26
    Stephane Bahoken 13
    Carlos Manuel Cardoso Mane 20
    ONURCAN PIRI 1
    Muhammed Eren Arikan 14
    Talha Sariarslan 99
    Ozbek Mehmet Eray 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Osman Ozkoylu
    Recep Ucar
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Pendikspor vs Kayserispor: Số liệu thống kê

  • Pendikspor
    Kayserispor
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 517
    Số đường chuyền
    331
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 55
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 19
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •