Thống kê bàn thắng/đội bóng CONCACAF Nations League 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Thống kê bàn thắng/đội bóng CONCACAF Nations League mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Costa Rica 3 0 0 2 1 1 2
2 Panama 1 0 0 0 1 1 0
3 Saint Kitts and Nevis 3 0 1 1 2 1 1
4 Cuba 3 0 1 0 1 3 1
5 Suriname 3 1 0 1 0 1 3
6 Canada 1 0 0 1 0 1 0
7 Belize 3 0 1 1 2 2 0
8 French Guiana 3 0 0 0 3 1 2
9 Honduras 3 0 1 1 1 1 2
10 Mexico 1 0 1 0 0 0 1
11 Đảo Cayman 3 0 0 0 0 4 2
12 Guadeloupe 3 1 0 0 0 2 3
13 Mỹ 1 0 1 0 0 1 0
14 Jamaica 3 0 0 0 3 0 3
15 Barbados 3 2 0 3 0 1 0
16 Guyana 3 1 1 0 1 3 0
17 French Saint-Martin 2 0 1 1 0 1 3
18 St. Lucia 3 0 0 0 3 1 2
19 Aruba 3 0 0 1 0 2 3
20 Puerto Rico 3 1 0 0 2 2 1
21 Dominica 3 0 0 0 2 2 2
22 Antigua Barbuda 3 0 0 0 0 2 4
23 Turks Caicos Islands 2 0 0 0 1 0 3
24 Anguilla 2 0 0 0 1 1 2
25 Montserrat 3 0 0 0 0 3 3
26 Bonaire 3 0 0 0 0 4 2
27 Curacao 4 1 2 0 0 2 1
28 Grenada 3 0 1 0 1 1 3
29 Haiti 3 3 1 2 0 0 0
30 Cộng hoà Dominica 3 4 0 1 1 0 0
31 US Virgin Islands 2 0 0 1 0 1 2
32 Bahamas 2 0 0 2 2 0 0
33 Guatemala 2 0 0 2 0 0 2
34 Martinique 2 0 0 0 1 2 1
35 Nicaragua 2 0 0 1 0 2 1
36 Trinidad và Tobago 2 0 0 1 1 0 2
37 St. Vincent Grenadines 3 0 0 1 4 1 0
38 Sint Maarten 3 0 0 1 1 2 2
39 Bermuda 3 1 0 1 2 2 0
40 British Virgin Islands 2 0 0 0 0 1 3
41 El Salvador 3 0 1 1 1 3 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải CONCACAF Nations League mùa 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Costa Rica 3 0 0 2 0 0 1
2 Panama 1 0 0 0 1 0 0
3 Saint Kitts and Nevis 3 0 0 0 2 1 0
4 Cuba 3 0 1 0 1 1 0
5 Suriname 3 1 0 0 0 1 1
6 Canada 1 0 0 1 0 0 0
7 Belize 3 0 0 1 1 1 0
8 French Guiana 3 0 0 0 2 0 1
9 Honduras 3 0 1 0 1 1 0
10 Mexico 1 0 1 0 0 0 0
11 Đảo Cayman 3 0 0 0 0 2 1
12 Guadeloupe 3 0 0 0 0 2 1
13 Mỹ 1 0 1 0 0 0 0
14 Jamaica 3 0 0 0 0 0 3
15 Barbados 3 1 0 1 0 1 0
16 Guyana 3 1 0 0 0 2 0
17 French Saint-Martin 2 0 0 0 0 1 1
18 St. Lucia 3 0 0 0 1 0 2
19 Aruba 3 0 0 0 0 1 2
20 Puerto Rico 3 1 0 0 1 1 0
21 Dominica 3 0 0 0 1 2 0
22 Antigua Barbuda 3 0 0 0 0 0 3
23 Turks Caicos Islands 2 0 0 0 1 0 1
24 Anguilla 2 0 0 0 1 0 1
25 Montserrat 3 0 0 0 0 2 1
26 Bonaire 3 0 0 0 0 1 2
27 Curacao 4 1 2 0 0 1 0
28 Grenada 3 0 0 0 0 1 2
29 Haiti 3 2 0 1 0 0 0
30 Cộng hoà Dominica 3 2 0 0 1 0 0
31 US Virgin Islands 2 0 0 1 0 0 1
32 Bahamas 2 0 0 1 1 0 0
33 Guatemala 2 0 0 1 0 0 1
34 Martinique 2 0 0 0 1 0 1
35 Nicaragua 2 0 0 1 0 0 1
36 Trinidad và Tobago 2 0 0 1 0 0 1
37 St. Vincent Grenadines 3 0 0 1 2 0 0
38 Sint Maarten 3 0 0 1 1 0 1
39 Bermuda 3 0 0 1 2 0 0
40 British Virgin Islands 2 0 0 0 0 1 1
41 El Salvador 3 0 0 0 1 2 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải CONCACAF Nations League mùa 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Costa Rica 3 0 0 0 1 1 1
2 Panama 1 0 0 0 0 1 0
3 Saint Kitts and Nevis 3 0 1 1 0 0 1
4 Cuba 3 0 0 0 0 2 1
5 Suriname 3 0 0 1 0 0 2
6 Canada 1 0 0 0 0 1 0
7 Belize 3 0 1 0 1 1 0
8 French Guiana 3 0 0 0 1 1 1
9 Honduras 3 0 0 1 0 0 2
10 Mexico 1 0 0 0 0 0 1
11 Đảo Cayman 3 0 0 0 0 2 1
12 Guadeloupe 3 1 0 0 0 0 2
13 Mỹ 1 0 0 0 0 1 0
14 Jamaica 3 0 0 0 3 0 0
15 Barbados 3 1 0 2 0 0 0
16 Guyana 3 0 1 0 1 1 0
17 French Saint-Martin 4 0 1 1 0 0 2
18 St. Lucia 3 0 0 0 2 1 0
19 Aruba 3 0 0 1 0 1 1
20 Puerto Rico 3 0 0 0 1 1 1
21 Dominica 3 0 0 0 1 0 2
22 Antigua Barbuda 3 0 0 0 0 2 1
23 Turks Caicos Islands 2 0 0 0 0 0 2
24 Anguilla 2 0 0 0 0 1 1
25 Montserrat 3 0 0 0 0 1 2
26 Bonaire 3 0 0 0 0 3 0
27 Curacao 2 0 0 0 0 1 1
28 Grenada 3 0 1 0 1 0 1
29 Haiti 3 1 1 1 0 0 0
30 Cộng hoà Dominica 3 2 0 1 0 0 0
31 US Virgin Islands 2 0 0 0 0 1 1
32 Bahamas 2 0 0 1 1 0 0
33 Guatemala 2 0 0 1 0 0 1
34 Martinique 2 0 0 0 0 2 0
35 Nicaragua 2 0 0 0 0 2 0
36 Trinidad và Tobago 2 0 0 0 1 0 1
37 St. Vincent Grenadines 3 0 0 0 2 1 0
38 Sint Maarten 3 0 0 0 0 2 1
39 Bermuda 3 1 0 0 0 2 0
40 British Virgin Islands 2 0 0 0 0 0 2
41 El Salvador 3 0 1 1 0 1 0
Cập nhật:

CONCACAF Nations League

Tên giải đấu CONCACAF Nations League
Tên khác
Tên Tiếng Anh CONCACAF Nations League
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)