Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng 4 Đan Mạch 2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng 4 Đan Mạch mùa 2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Nr. sundby 7 0 1 4 7 2 0
2 Gorslev IF 11 1 1 4 5 3 8
3 Bronshoj 9 2 0 2 7 3 2
4 Karlslunde IF 11 2 0 4 4 6 6
5 OKS 11 2 2 6 5 7 0
6 Marienlyst 12 1 4 6 4 5 3
7 Ringkobing 11 2 1 4 2 10 3
8 B 1913 Odense 10 0 0 3 6 5 7
9 Allerod 10 0 2 3 5 8 4
10 Greve Fodbold 11 2 2 2 2 6 7
11 Ledoje-Smorum Fodbold 11 1 0 5 7 6 3
12 Frederikssund IK 12 1 0 3 5 11 2
13 Glostrup FK 11 3 0 1 7 9 2
14 Tarup Paarup IF 11 2 3 1 8 7 0
15 Esbjerg 2 3 1 1 2 2 2 0
16 B 1909 Odense 11 1 1 1 4 6 9
17 Norresundby 11 3 4 2 7 3 2
18 AB Tarnby 10 1 1 3 5 5 7
19 Valle Brooklyn 7 0 0 1 4 5 3
20 Varde 7 1 0 3 7 0 3
21 Fjordager IF 6 0 0 0 0 6 6
22 Skjold 11 1 0 3 4 7 7
23 Horsholm-Usserod IK 11 1 4 2 10 2 3
24 Ringsted 11 0 0 3 10 4 4
25 Hobro IK 2 10 2 1 2 5 7 3
26 Horsens Freja 10 3 0 2 9 3 2
27 AaB 2 7 0 0 0 5 5 3
28 Vorup FB 10 0 0 5 5 7 5
29 Aarhus Fremad 2 9 0 2 1 6 7 4
30 B1908 10 1 2 3 4 7 5
31 SfB Oure 4 0 0 4 0 3 1
32 Middelfart G BK U19 3 0 0 0 1 4 2
33 ASA Aarhus 4 1 0 0 2 4 1
34 Viby IF 11 2 2 3 4 5 5
35 Vegar 4 0 4 0 3 1 0
36 Herlev IF 10 0 0 2 2 8 8
37 Slagelse BI 7 0 0 3 6 2 2
38 Tarnby FF 10 0 3 7 3 7 2
39 Odder IGF 6 0 0 4 4 4 1
40 Vinder Vatanspor-VRI 7 2 0 0 5 3 4
41 KFUM Roskilde 6 0 0 2 3 3 5
42 Næstved IF 2 10 3 1 1 3 9 4
43 Fredensborg BI 4 0 0 0 3 3 2
44 Vanlose 4 0 2 2 2 0 2
45 Dalum 7 0 0 1 3 5 5
46 Grenaa 4 0 0 1 3 1 2
47 Hedensted 11 2 1 6 3 9 0
48 GVI 5 1 0 3 2 1 1
49 Kjellerup 11 2 0 3 4 8 4
50 Nykobing FC 2 4 0 0 0 0 3 5
51 Hvidovre IF 2 4 0 0 2 1 2 3
52 AC Horsens 2 1 0 1 1 0 0 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng 4 Đan Mạch mùa 2024 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Nr. sundby 7 0 1 2 4 0 0
2 Gorslev IF 11 0 0 2 2 3 4
3 Bronshoj 9 0 0 1 5 1 2
4 Karlslunde IF 11 2 0 3 2 2 2
5 OKS 11 2 1 3 3 2 0
6 Marienlyst 12 1 4 2 2 1 2
7 Ringkobing 11 2 0 3 2 4 0
8 B 1913 Odense 10 0 0 2 3 3 2
9 Allerod 10 0 1 1 3 2 3
10 Greve Fodbold 11 2 1 2 0 2 4
11 Ledoje-Smorum Fodbold 11 1 0 1 4 3 2
12 Frederikssund IK 12 1 0 2 4 4 1
13 Glostrup FK 11 1 0 0 4 4 2
14 Tarup Paarup IF 11 1 1 0 3 6 0
15 Esbjerg 2 3 1 0 1 1 0 0
16 B 1909 Odense 11 0 1 0 4 3 3
17 Norresundby 11 2 3 1 2 2 1
18 AB Tarnby 10 1 1 2 3 2 1
19 Valle Brooklyn 7 0 0 1 2 3 1
20 Varde 7 1 0 1 4 0 1
21 Fjordager IF 6 0 0 0 0 2 4
22 Skjold 11 1 0 2 1 3 4
23 Horsholm-Usserod IK 11 1 2 2 6 0 0
24 Ringsted 11 0 0 3 5 2 1
25 Hobro IK 2 10 2 1 1 1 2 3
26 Horsens Freja 10 2 0 1 4 2 1
27 AaB 2 7 0 0 0 3 2 2
28 Vorup FB 10 0 0 1 4 3 2
29 Aarhus Fremad 2 9 0 0 0 4 2 3
30 B1908 10 0 2 1 3 1 3
31 SfB Oure 4 0 0 3 0 1 0
32 Middelfart G BK U19 3 0 0 0 0 3 0
33 ASA Aarhus 4 1 0 0 1 2 0
34 Viby IF 11 0 2 2 2 4 1
35 Vegar 4 0 2 0 2 0 0
36 Herlev IF 10 0 0 1 2 4 3
37 Slagelse BI 7 0 0 1 3 1 2
38 Tarnby FF 10 0 2 3 2 2 1
39 Odder IGF 6 0 0 3 1 1 1
40 Vinder Vatanspor-VRI 7 2 0 0 2 2 1
41 KFUM Roskilde 6 0 0 1 3 2 0
42 Næstved IF 2 10 1 0 0 2 5 2
43 Fredensborg BI 4 0 0 0 2 1 1
44 Vanlose 4 0 2 1 1 0 0
45 Dalum 7 0 0 1 1 2 3
46 Grenaa 4 0 0 0 2 1 1
47 Hedensted 11 0 0 5 2 4 0
48 GVI 5 0 0 3 1 0 1
49 Kjellerup 11 1 0 2 2 5 1
50 Nykobing FC 2 4 0 0 0 0 3 1
51 Hvidovre IF 2 4 0 0 1 0 1 2
52 AC Horsens 2 1 0 1 0 0 0 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng 4 Đan Mạch mùa 2024 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Nr. sundby 7 0 0 2 3 2 0
2 Gorslev IF 11 1 1 2 3 0 4
3 Bronshoj 7 2 0 1 2 2 0
4 Karlslunde IF 11 0 0 1 2 4 4
5 OKS 11 0 1 3 2 5 0
6 Marienlyst 11 0 0 4 2 4 1
7 Ringkobing 11 0 1 1 0 6 3
8 B 1913 Odense 11 0 0 1 3 2 5
9 Allerod 12 0 1 2 2 6 1
10 Greve Fodbold 10 0 1 0 2 4 3
11 Ledoje-Smorum Fodbold 11 0 0 4 3 3 1
12 Frederikssund IK 10 0 0 1 1 7 1
13 Glostrup FK 11 2 0 1 3 5 0
14 Tarup Paarup IF 10 1 2 1 5 1 0
15 Esbjerg 2 5 0 1 1 1 2 0
16 B 1909 Odense 11 1 0 1 0 3 6
17 Norresundby 10 1 1 1 5 1 1
18 AB Tarnby 12 0 0 1 2 3 6
19 Valle Brooklyn 6 0 0 0 2 2 2
20 Varde 7 0 0 2 3 0 2
21 Fjordager IF 6 0 0 0 0 4 2
22 Skjold 11 0 0 1 3 4 3
23 Horsholm-Usserod IK 11 0 2 0 4 2 3
24 Ringsted 10 0 0 0 5 2 3
25 Hobro IK 2 10 0 0 1 4 5 0
26 Horsens Freja 9 1 0 1 5 1 1
27 AaB 2 6 0 0 0 2 3 1
28 Vorup FB 12 0 0 4 1 4 3
29 Aarhus Fremad 2 11 0 2 1 2 5 1
30 B1908 12 1 0 2 1 6 2
31 SfB Oure 4 0 0 1 0 2 1
32 Middelfart G BK U19 4 0 0 0 1 1 2
33 ASA Aarhus 4 0 0 0 1 2 1
34 Viby IF 10 2 0 1 2 1 4
35 Vegar 4 0 2 0 1 1 0
36 Herlev IF 10 0 0 1 0 4 5
37 Slagelse BI 6 0 0 2 3 1 0
38 Tarnby FF 12 0 1 4 1 5 1
39 Odder IGF 7 0 0 1 3 3 0
40 Vinder Vatanspor-VRI 7 0 0 0 3 1 3
41 KFUM Roskilde 7 0 0 1 0 1 5
42 Næstved IF 2 11 2 1 1 1 4 2
43 Fredensborg BI 4 0 0 0 1 2 1
44 Vanlose 4 0 0 1 1 0 2
45 Dalum 7 0 0 0 2 3 2
46 Grenaa 3 0 0 1 1 0 1
47 Hedensted 10 2 1 1 1 5 0
48 GVI 3 1 0 0 1 1 0
49 Kjellerup 10 1 0 1 2 3 3
50 Nykobing FC 2 4 0 0 0 0 0 4
51 Hvidovre IF 2 4 0 0 1 1 1 1
52 AC Horsens 2 1 0 0 1 0 0 0
Cập nhật:

Hạng 4 Đan Mạch

Tên giải đấu Hạng 4 Đan Mạch
Tên khác
Tên Tiếng Anh Denmark - 4.Liga
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)