Thống kê bàn thắng/đội bóng ICE WC 2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Thống kê bàn thắng/đội bóng ICE WC mùa 2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 IA Akranes Nữ 1 0 1 0 1 1 0
2 UMF Selfoss Nữ 1 0 1 0 0 0 0
3 HK Kopavogur Nữ 1 0 0 0 0 1 0
4 Grotta Nữ 1 0 0 1 0 2 0
5 Hafnarfjordur Nữ 2 0 0 1 0 0 1
6 Thor KA Akureyri Nữ 1 0 0 0 1 1 1
7 Haukar Nữ 2 0 0 0 2 0 0
8 Breidablik Nữ 1 1 0 1 0 1 1
9 Keflavik Nữ 2 0 0 1 1 0 0
10 Grindavik Nữ 3 1 0 0 2 0 1
11 KR Reykjavik Nữ 1 0 0 0 1 1 0
12 Valur Nữ 3 2 0 1 1 0 0
13 Afturelding Nữ 3 0 1 0 0 3 0
14 Trottur Reykjavik Nữ 1 1 1 0 0 0 1
15 Fram Reykjavik Nữ 1 2 0 0 0 0 1
16 Fjardab Hottur Leiknir Nữ 3 1 0 0 2 0 0
17 IR Reykjavik Nữ 1 0 0 0 0 0 1
18 Fylkir Nữ 1 0 0 0 0 0 1
19 Dalvik Reynir (W) 1 0 0 0 0 0 1
20 Einherji Nữ 1 0 0 1 0 0 1
21 Stjarnan Gardabaer Nữ 1 0 0 1 0 0 0
22 Smari Nữ 1 0 0 0 0 0 1
23 IH Hafnarfjordur Nữ 2 1 0 0 0 1 0
24 Volsungur Husavik Nữ 1 0 0 0 0 1 0
25 Fjolnir Nữ 1 1 0 0 0 0 1
26 UMF Njardvik Nữ 1 0 0 0 0 0 1
27 IBV Vestmannaeyjar Nữ 1 0 0 0 0 1 0
28 Tindastoll Neisti Nữ 1 0 0 0 0 1 0
29 Augnablik Nữ 1 0 0 0 0 0 1
30 UMF Sindri Hofn Nữ 1 0 0 0 0 0 1
31 Alftanes Nữ 1 0 0 0 0 0 1
32 Vikingur Reykjavik Nữ 1 0 0 0 0 0 1
33 KH Hlidarendi Nữ 1 0 0 0 0 0 1

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải ICE WC mùa 2024 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 IA Akranes Nữ 1 0 1 0 0 0 0
2 UMF Selfoss Nữ 0 0 0 0 0 0 0
3 HK Kopavogur Nữ 1 0 0 0 0 1 0
4 Grotta Nữ 1 0 0 0 0 1 0
5 Hafnarfjordur Nữ 2 0 0 1 0 0 1
6 Thor KA Akureyri Nữ 1 0 0 0 0 0 1
7 Haukar Nữ 2 0 0 0 2 0 0
8 Breidablik Nữ 1 1 0 0 0 0 0
9 Keflavik Nữ 0 0 0 0 0 0 0
10 Grindavik Nữ 3 0 0 0 2 0 1
11 KR Reykjavik Nữ 1 0 0 0 1 0 0
12 Valur Nữ 3 1 0 1 1 0 0
13 Afturelding Nữ 3 0 1 0 0 2 0
14 Trottur Reykjavik Nữ 1 1 0 0 0 0 0
15 Fram Reykjavik Nữ 1 1 0 0 0 0 0
16 Fjardab Hottur Leiknir Nữ 0 0 0 0 0 0 0
17 IR Reykjavik Nữ 0 0 0 0 0 0 0
18 Fylkir Nữ 0 0 0 0 0 0 0
19 Dalvik Reynir (W) 1 0 0 0 0 0 1
20 Einherji Nữ 1 0 0 0 0 0 1
21 Stjarnan Gardabaer Nữ 1 0 0 1 0 0 0
22 Smari Nữ 1 0 0 0 0 0 1
23 IH Hafnarfjordur Nữ 0 0 0 0 0 0 0
24 Volsungur Husavik Nữ 1 0 0 0 0 1 0
25 Fjolnir Nữ 1 0 0 0 0 0 1
26 UMF Njardvik Nữ 1 0 0 0 0 0 1
27 IBV Vestmannaeyjar Nữ 1 0 0 0 0 1 0
28 Tindastoll Neisti Nữ 1 0 0 0 0 1 0
29 Augnablik Nữ 1 0 0 0 0 0 1
30 UMF Sindri Hofn Nữ 1 0 0 0 0 0 1
31 Alftanes Nữ 0 0 0 0 0 0 0
32 Vikingur Reykjavik Nữ 0 0 0 0 0 0 0
33 KH Hlidarendi Nữ 0 0 0 0 0 0 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải ICE WC mùa 2024 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 IA Akranes Nữ 2 0 0 0 1 1 0
2 UMF Selfoss Nữ 1 0 1 0 0 0 0
3 HK Kopavogur Nữ 0 0 0 0 0 0 0
4 Grotta Nữ 2 0 0 1 0 1 0
5 Hafnarfjordur Nữ 0 0 0 0 0 0 0
6 Thor KA Akureyri Nữ 2 0 0 0 1 1 0
7 Haukar Nữ 0 0 0 0 0 0 0
8 Breidablik Nữ 3 0 0 1 0 1 1
9 Keflavik Nữ 2 0 0 1 1 0 0
10 Grindavik Nữ 1 1 0 0 0 0 0
11 KR Reykjavik Nữ 1 0 0 0 0 1 0
12 Valur Nữ 1 1 0 0 0 0 0
13 Afturelding Nữ 1 0 0 0 0 1 0
14 Trottur Reykjavik Nữ 2 0 1 0 0 0 1
15 Fram Reykjavik Nữ 2 1 0 0 0 0 1
16 Fjardab Hottur Leiknir Nữ 3 1 0 0 2 0 0
17 IR Reykjavik Nữ 1 0 0 0 0 0 1
18 Fylkir Nữ 1 0 0 0 0 0 1
19 Dalvik Reynir (W) 0 0 0 0 0 0 0
20 Einherji Nữ 1 0 0 1 0 0 0
21 Stjarnan Gardabaer Nữ 0 0 0 0 0 0 0
22 Smari Nữ 0 0 0 0 0 0 0
23 IH Hafnarfjordur Nữ 2 1 0 0 0 1 0
24 Volsungur Husavik Nữ 0 0 0 0 0 0 0
25 Fjolnir Nữ 1 1 0 0 0 0 0
26 UMF Njardvik Nữ 0 0 0 0 0 0 0
27 IBV Vestmannaeyjar Nữ 0 0 0 0 0 0 0
28 Tindastoll Neisti Nữ 0 0 0 0 0 0 0
29 Augnablik Nữ 0 0 0 0 0 0 0
30 UMF Sindri Hofn Nữ 0 0 0 0 0 0 0
31 Alftanes Nữ 1 0 0 0 0 0 1
32 Vikingur Reykjavik Nữ 1 0 0 0 0 0 1
33 KH Hlidarendi Nữ 1 0 0 0 0 0 1
Cập nhật:

ICE WC

Tên giải đấu ICE WC
Tên khác
Tên Tiếng Anh ICE WC
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)