x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Thống kê bàn thắng/đội bóng Cúp Rwanda 2024/25
Thống kê bàn thắng/đội bóng Cúp Rwanda mùa 2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
Rutsiro FC
2
0
1
0
0
2
1
2
Kiyovu FC
1
0
0
0
1
1
0
3
APR FC
2
0
1
0
0
1
2
4
Gasogi Utd
1
0
0
0
0
0
2
5
Gorilla FC
2
0
0
0
1
0
2
6
Rayon Sports FC
2
0
0
0
3
1
0
7
AS Kigali
3
0
0
1
2
3
0
8
Vision Kigali
1
0
0
0
0
0
1
9
AS Kigali Nữ
1
0
0
0
0
1
0
10
Police WFC (W)
1
0
0
0
1
0
0
11
Vision FC
1
0
0
0
0
1
0
12
Etincelles
1
0
0
1
0
1
0
13
Bugesera
1
0
0
0
0
1
1
14
Amagaju
2
0
0
0
2
0
1
15
Muhazi United WFC (W)
1
0
0
0
0
1
1
16
Kamonyi FC Nữ
1
0
0
1
0
1
0
17
Musanze FC
1
0
0
0
0
0
2
18
Police(RWA)
1
0
0
0
1
0
0
19
Rayon Sports Nữ
2
1
0
1
0
0
1
20
Forever WFC(W)
1
0
0
0
0
1
1
21
City Boys FC
1
0
0
0
0
0
1
22
Mukura Victory Sports
1
0
0
0
0
0
1
23
Trinidad Tobago Police FC
1
0
0
0
1
0
0
24
Indahangarwa WFC (W)
1
0
0
0
0
0
1
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Cúp Rwanda mùa 2025 (sân nhà)
1
Rutsiro FC
2
0
1
0
0
1
0
2
Kiyovu FC
1
0
0
0
0
1
0
3
APR FC
2
0
1
0
0
0
1
4
Gasogi Utd
1
0
0
0
0
0
1
5
Gorilla FC
2
0
0
0
0
0
2
6
Rayon Sports FC
2
0
0
0
2
0
0
7
AS Kigali
3
0
0
0
2
1
0
8
Vision Kigali
0
0
0
0
0
0
0
9
AS Kigali Nữ
1
0
0
0
0
1
0
10
Police WFC (W)
0
0
0
0
0
0
0
11
Vision FC
1
0
0
0
0
1
0
12
Etincelles
1
0
0
0
0
1
0
13
Bugesera
1
0
0
0
0
0
1
14
Amagaju
2
0
0
0
2
0
0
15
Muhazi United WFC (W)
1
0
0
0
0
1
0
16
Kamonyi FC Nữ
1
0
0
1
0
0
0
17
Musanze FC
1
0
0
0
0
0
1
18
Police(RWA)
1
0
0
0
1
0
0
19
Rayon Sports Nữ
2
1
0
0
0
0
1
20
Forever WFC(W)
1
0
0
0
0
0
1
21
City Boys FC
0
0
0
0
0
0
0
22
Mukura Victory Sports
0
0
0
0
0
0
0
23
Trinidad Tobago Police FC
0
0
0
0
0
0
0
24
Indahangarwa WFC (W)
0
0
0
0
0
0
0
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Cúp Rwanda mùa 2025 (sân khách)
1
Rutsiro FC
2
0
0
0
0
1
1
2
Kiyovu FC
1
0
0
0
1
0
0
3
APR FC
2
0
0
0
0
1
1
4
Gasogi Utd
1
0
0
0
0
0
1
5
Gorilla FC
1
0
0
0
1
0
0
6
Rayon Sports FC
2
0
0
0
1
1
0
7
AS Kigali
3
0
0
1
0
2
0
8
Vision Kigali
1
0
0
0
0
0
1
9
AS Kigali Nữ
0
0
0
0
0
0
0
10
Police WFC (W)
1
0
0
0
1
0
0
11
Vision FC
0
0
0
0
0
0
0
12
Etincelles
1
0
0
1
0
0
0
13
Bugesera
1
0
0
0
0
1
0
14
Amagaju
1
0
0
0
0
0
1
15
Muhazi United WFC (W)
1
0
0
0
0
0
1
16
Kamonyi FC Nữ
1
0
0
0
0
1
0
17
Musanze FC
1
0
0
0
0
0
1
18
Police(RWA)
0
0
0
0
0
0
0
19
Rayon Sports Nữ
1
0
0
1
0
0
0
20
Forever WFC(W)
1
0
0
0
0
1
0
21
City Boys FC
1
0
0
0
0
0
1
22
Mukura Victory Sports
1
0
0
0
0
0
1
23
Trinidad Tobago Police FC
1
0
0
0
1
0
0
24
Indahangarwa WFC (W)
1
0
0
0
0
0
1
Cập nhật: 02/04/2025 12:19
Tên giải đấu
Cúp Rwanda
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Rwanda cup
Mùa giải hiện tại
2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)