Thống kê bàn thắng/đội bóng cúp quốc gia Tanzania 2023-2024

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Thống kê bàn thắng/đội bóng cúp quốc gia Tanzania mùa 2023-2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 JKT Tanzania 18 0 1 0 5 14 15
2 KMC FC 15 0 1 1 4 13 10
3 Tanzania Prisons 15 0 0 2 4 12 12
4 Coastal Union 15 0 0 1 4 12 10
5 Mtibwa Sugar 14 0 0 2 7 6 12
6 Dodoma Jiji FC 14 0 0 0 4 11 16
7 Namungo FC 12 0 0 1 7 8 13
8 Ihefu SC 11 0 0 1 5 11 10
9 Mashujaa FC 14 0 0 2 3 12 12
10 Simba Sports Club 15 0 4 5 11 12 0
11 Kagera Sugar 16 0 0 2 3 10 15
12 Tabora United FC 17 0 0 0 5 12 14
13 Young Africans 14 4 1 5 5 11 2
14 Geita Gold 12 0 0 0 2 13 8
15 Kengold FC 3 0 0 0 0 3 2
16 Azam 17 3 4 3 8 7 8
17 Singida Big Stars FC 14 0 0 3 9 7 10
18 Pamba SC 3 0 0 0 1 0 4
19 Singida United 3 0 0 0 0 2 2
20 Kitayosce FC 2 0 0 0 0 0 2
21 Biashara United FC 1 0 0 0 0 1 1
22 Fountain Gate FC 2 0 0 2 1 0 0
23 Singida Black Stars 1 0 0 0 0 1 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải cúp quốc gia Tanzania mùa 2023-2024 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 JKT Tanzania 18 0 0 0 3 7 8
2 KMC FC 15 0 1 1 3 7 3
3 Tanzania Prisons 15 0 0 2 1 7 5
4 Coastal Union 15 0 0 1 3 5 6
5 Mtibwa Sugar 14 0 0 2 4 2 6
6 Dodoma Jiji FC 14 0 0 0 0 7 7
7 Namungo FC 12 0 0 0 5 5 2
8 Ihefu SC 11 0 0 0 3 5 3
9 Mashujaa FC 14 0 0 1 1 6 6
10 Simba Sports Club 15 0 2 3 6 4 0
11 Kagera Sugar 16 0 0 0 2 7 7
12 Tabora United FC 17 0 0 0 3 8 6
13 Young Africans 14 3 1 1 3 6 0
14 Geita Gold 12 0 0 0 2 6 4
15 Kengold FC 3 0 0 0 0 2 1
16 Azam 17 3 2 1 3 4 4
17 Singida Big Stars FC 14 0 0 0 8 1 5
18 Pamba SC 3 0 0 0 1 0 2
19 Singida United 3 0 0 0 0 1 2
20 Kitayosce FC 0 0 0 0 0 0 0
21 Biashara United FC 1 0 0 0 0 1 0
22 Fountain Gate FC 2 0 0 1 1 0 0
23 Singida Black Stars 1 0 0 0 0 1 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải cúp quốc gia Tanzania mùa 2023-2024 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 JKT Tanzania 17 0 1 0 2 7 7
2 KMC FC 14 0 0 0 1 6 7
3 Tanzania Prisons 15 0 0 0 3 5 7
4 Coastal Union 12 0 0 0 1 7 4
5 Mtibwa Sugar 13 0 0 0 3 4 6
6 Dodoma Jiji FC 17 0 0 0 4 4 9
7 Namungo FC 17 0 0 1 2 3 11
8 Ihefu SC 16 0 0 1 2 6 7
9 Mashujaa FC 15 0 0 1 2 6 6
10 Simba Sports Club 17 0 2 2 5 8 0
11 Kagera Sugar 14 0 0 2 1 3 8
12 Tabora United FC 14 0 0 0 2 4 8
13 Young Africans 14 1 0 4 2 5 2
14 Geita Gold 11 0 0 0 0 7 4
15 Kengold FC 2 0 0 0 0 1 1
16 Azam 16 0 2 2 5 3 4
17 Singida Big Stars FC 15 0 0 3 1 6 5
18 Pamba SC 2 0 0 0 0 0 2
19 Singida United 1 0 0 0 0 1 0
20 Kitayosce FC 2 0 0 0 0 0 2
21 Biashara United FC 1 0 0 0 0 0 1
22 Fountain Gate FC 1 0 0 1 0 0 0
23 Singida Black Stars 0 0 0 0 0 0 0
Cập nhật:

cúp quốc gia Tanzania

Tên giải đấu cúp quốc gia Tanzania
Tên khác
Tên Tiếng Anh Tanzania Ligue 1
Mùa giải hiện tại 2023-2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)