x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Thống kê bàn thắng/đội bóng Wales FAW nam 2024/25
Thống kê bàn thắng/đội bóng Wales FAW nam mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
Llay Miners Welfare
13
0
0
2
6
13
6
2
Airbus UK Broughton
12
7
3
6
5
5
0
3
Ammanford
14
2
1
2
6
10
6
4
Llantwit Major
14
0
3
1
5
10
8
5
Baglan Dragons
14
1
2
2
6
8
8
6
Newport City
13
1
0
5
6
11
4
7
Caerau Ely
13
0
1
3
11
7
5
8
Goytre Utd
13
1
1
2
7
11
5
9
Gresford
13
1
1
4
4
8
9
10
Taffs Well
13
0
1
3
5
7
11
11
Penrhiwceiber Rangers
14
0
0
2
4
9
12
12
Cambrian Clydach
14
1
1
5
8
7
5
13
Holywell
14
3
1
4
9
4
6
14
Trey Thomas Drossel
13
1
0
7
7
8
4
15
Llanelli
13
2
2
4
9
9
1
16
Colwyn Bay
13
7
3
5
6
5
1
17
Trefelin
14
1
1
7
8
5
5
18
Caersws
14
2
1
3
4
8
9
19
Llandudno
13
3
3
6
4
7
4
20
Ruthin Town FC
14
2
1
3
4
6
11
21
Carmarthen
13
1
1
6
6
7
6
22
Penrhyncoch
14
2
3
2
4
8
7
23
Bangor 1876
14
0
3
4
4
12
4
24
Afan Lido
14
0
2
2
8
9
6
25
Pontypridd
14
0
2
7
4
11
3
26
Guilsfield
14
1
4
3
4
11
4
27
Cwmbran Celtic
13
0
2
3
5
11
6
28
Buckley Town
13
0
1
5
10
4
6
29
Prestatyn Town FC
14
1
1
1
6
8
10
30
Denbigh Town
14
3
2
3
11
5
3
31
Flint Mountain
12
3
3
3
4
13
1
32
Mold Alexandra
13
1
2
2
7
5
9
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Wales FAW nam mùa 2024-2025 (sân nhà)
1
Llay Miners Welfare
13
0
0
2
2
8
1
2
Airbus UK Broughton
12
5
2
1
1
3
0
3
Ammanford
14
2
1
2
3
4
2
4
Llantwit Major
14
0
2
0
4
4
4
5
Baglan Dragons
14
1
2
0
5
4
2
6
Newport City
13
1
0
3
1
5
3
7
Caerau Ely
13
0
0
2
6
4
1
8
Goytre Utd
13
0
0
2
5
2
4
9
Gresford
13
1
0
2
2
5
3
10
Taffs Well
13
0
1
3
2
4
3
11
Penrhiwceiber Rangers
14
0
0
1
0
5
8
12
Cambrian Clydach
14
1
0
3
3
4
3
13
Holywell
14
2
0
2
6
2
2
14
Trey Thomas Drossel
13
0
0
5
2
5
1
15
Llanelli
13
2
0
4
3
3
1
16
Colwyn Bay
13
4
1
4
2
1
1
17
Trefelin
14
1
1
2
4
5
1
18
Caersws
14
2
0
2
2
4
4
19
Llandudno
13
2
1
3
2
3
2
20
Ruthin Town FC
14
1
1
2
2
3
5
21
Carmarthen
13
0
1
3
4
3
2
22
Penrhyncoch
14
2
3
1
1
4
3
23
Bangor 1876
14
0
2
4
2
5
1
24
Afan Lido
14
0
2
1
4
4
3
25
Pontypridd
14
0
2
3
2
6
1
26
Guilsfield
14
1
3
1
2
6
1
27
Cwmbran Celtic
13
0
2
1
3
5
2
28
Buckley Town
13
0
0
4
5
2
2
29
Prestatyn Town FC
14
1
1
0
0
7
5
30
Denbigh Town
14
2
0
2
6
2
2
31
Flint Mountain
12
1
3
3
2
3
0
32
Mold Alexandra
13
1
1
1
5
2
3
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Wales FAW nam mùa 2024-2025 (sân khách)
1
Llay Miners Welfare
14
0
0
0
4
5
5
2
Airbus UK Broughton
14
2
1
5
4
2
0
3
Ammanford
13
0
0
0
3
6
4
4
Llantwit Major
13
0
1
1
1
6
4
5
Baglan Dragons
13
0
0
2
1
4
6
6
Newport City
14
0
0
2
5
6
1
7
Caerau Ely
14
0
1
1
5
3
4
8
Goytre Utd
14
1
1
0
2
9
1
9
Gresford
14
0
1
2
2
3
6
10
Taffs Well
14
0
0
0
3
3
8
11
Penrhiwceiber Rangers
13
0
0
1
4
4
4
12
Cambrian Clydach
13
0
1
2
5
3
2
13
Holywell
13
1
1
2
3
2
4
14
Trey Thomas Drossel
14
1
0
2
5
3
3
15
Llanelli
14
0
2
0
6
6
0
16
Colwyn Bay
14
3
2
1
4
4
0
17
Trefelin
13
0
0
5
4
0
4
18
Caersws
13
0
1
1
2
4
5
19
Llandudno
14
1
2
3
2
4
2
20
Ruthin Town FC
13
1
0
1
2
3
6
21
Carmarthen
14
1
0
3
2
4
4
22
Penrhyncoch
12
0
0
1
3
4
4
23
Bangor 1876
13
0
1
0
2
7
3
24
Afan Lido
13
0
0
1
4
5
3
25
Pontypridd
13
0
0
4
2
5
2
26
Guilsfield
13
0
1
2
2
5
3
27
Cwmbran Celtic
14
0
0
2
2
6
4
28
Buckley Town
13
0
1
1
5
2
4
29
Prestatyn Town FC
13
0
0
1
6
1
5
30
Denbigh Town
13
1
2
1
5
3
1
31
Flint Mountain
15
2
0
0
2
10
1
32
Mold Alexandra
13
0
1
1
2
3
6
Cập nhật: 27/03/2025 21:16
Tên giải đấu
Wales FAW nam
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Wales FAW Championship
Mùa giải hiện tại
2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
28
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)