Thống kê tổng số bàn thắng Giải hạng Ba Bỉ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Stockay-Warfusee | 23 | 11 | 47% | 12 | 52% |
2 | Charleroi B | 22 | 11 | 50% | 11 | 50% |
3 | KSK Heist | 23 | 16 | 69% | 7 | 30% |
4 | Royal Cappellen FC | 23 | 17 | 73% | 6 | 26% |
5 | Thes Sport | 23 | 17 | 73% | 6 | 26% |
6 | Belisia Bilzen | 23 | 14 | 60% | 9 | 39% |
7 | Olympic Charleroi | 23 | 17 | 73% | 6 | 26% |
8 | Union Royale Namur | 23 | 13 | 56% | 10 | 43% |
9 | Tienen | 23 | 12 | 52% | 11 | 48% |
10 | Leuven B | 23 | 13 | 56% | 10 | 43% |
11 | Standard Liege II | 23 | 16 | 69% | 7 | 30% |
12 | Cercle Brugge II | 23 | 15 | 65% | 8 | 35% |
13 | Hoogstraten VV | 23 | 12 | 52% | 11 | 48% |
14 | Excelsior Virton | 23 | 12 | 52% | 11 | 48% |
15 | RAEC Mons | 23 | 8 | 34% | 15 | 65% |
16 | Gent B | 23 | 17 | 73% | 6 | 26% |
17 | St. Gilloise B | 23 | 13 | 56% | 10 | 43% |
18 | Binche | 23 | 12 | 52% | 11 | 48% |
19 | RFC Tournai | 22 | 8 | 36% | 14 | 64% |
20 | Ninove | 23 | 11 | 47% | 12 | 52% |
21 | Royal Knokke | 23 | 12 | 52% | 11 | 48% |
22 | Rochefort | 23 | 12 | 52% | 11 | 48% |
23 | Lyra-Lierse Berlaar | 23 | 18 | 78% | 5 | 22% |
24 | Tubize | 23 | 15 | 65% | 8 | 35% |
25 | Merelbeke | 23 | 13 | 56% | 10 | 43% |
26 | Antwerp B | 23 | 12 | 52% | 11 | 48% |
27 | Hasselt | 23 | 13 | 56% | 10 | 43% |
28 | Dessel Sport | 23 | 18 | 78% | 5 | 22% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Giải hạng Ba Bỉ
Tên giải đấu | Giải hạng Ba Bỉ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Belgian First Amateur Division |
Ảnh / Logo | KEONAO.NET |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 2 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |